VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 1
Quintero 68'
Gil 78'
Estadio Deportivo Cali
Santiago Pitalua

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
2
Việt vị
5
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
6
293
Số đường chuyền
550
230
Số đường chuyền chính xác
483
2
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
16
Cầu thủ Hernán Torres
Hernán Torres
HLV
Cầu thủ Luis Fernando Suárez
Luis Fernando Suárez

Đối đầu gần đây

Deportivo Cali

Số trận (37)

20
Thắng
54.05%
7
Hòa
18.92%
10
Thắng
27.03%
Deportivo Pereira
Apertura Colombia
20 thg 01, 2024
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
2  -  2
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Clausura Colombia
18 thg 07, 2023
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
0  -  2
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Apertura Colombia
01 thg 03, 2023
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
0  -  1
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Clausura Colombia
25 thg 07, 2022
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
Kết thúc
2  -  1
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Apertura Colombia
02 thg 02, 2022
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
Kết thúc
1  -  0
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Cali
Deportivo Pereira
Thắng
38.6%
Hòa
27.2%
Thắng
34.1%
Deportivo Cali thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
8.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Deportivo Pereira thắng
0-1
10.1%
1-2
7.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19107226 - 121437
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
19114427 - 161137
3
Millonarios
Đội bóng Millonarios
19105427 - 131435
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19104525 - 121334
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1995527 - 20732
6
Junior
Đội bóng Junior
1987426 - 161031
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1994621 - 19231
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1993725 - 18730
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1978423 - 15829
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1984721 - 17428
11
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1976623 - 20327
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1976619 - 18127
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1957720 - 26-622
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1956818 - 27-921
15
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1955923 - 29-620
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19451017 - 25-817
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
19451015 - 28-1317
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1936109 - 24-1515
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19431213 - 34-2115
20
Envigado
Đội bóng Envigado
1934129 - 25-1613