VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 23
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  2
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Deyverson 35'(pen)
Silva 41'
Rodriguinho 11'
Felipe Azevedo 32'
Arena Pantanal
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
3
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
11
Phạm lỗi
18
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
9
Phạt góc
1
549
Số đường chuyền
335
470
Số đường chuyền chính xác
236
1
Cứu thua
6
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos

Đối đầu gần đây

Cuiabá

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
2
Hòa
22.22%
4
Thắng
44.45%
América Mineiro
Série A
07 thg 05, 2023
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  2
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
29 thg 09, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
04 thg 06, 2022
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
02 thg 10, 2021
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  2
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
17 thg 06, 2021
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
0  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
América Mineiro
Thắng
38.8%
Hòa
26.1%
Thắng
35.2%
Cuiabá thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.6%
2-1
8.5%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
América Mineiro thắng
0-1
9.1%
1-2
8%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106