Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 32
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
3  -  3
Erokspor
Đội bóng Erokspor
Yazgan 23', 88'
Akkaynak 47'
Fernándes 7', 32'(pen)
Kayode 13'
Sarper Saka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
2
23'
1
-
2
 
 
32'
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
47'
2
-
3
 
49'
 
 
61'
 
72'
 
75'
 
76'
76'
 
88'
3
-
3
 
 
90'+9
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
13
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
1
7
Phạm lỗi
8
6
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
2
Cứu thua
6
Cầu thủ Tuncay Sanli
Tuncay Sanli
HLV
Cầu thủ Osman Özköylü
Osman Özköylü

Đối đầu gần đây

Corum FK

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
Erokspor
1. Lig
24 thg 11, 2024
Erokspor
Đội bóng Erokspor
Kết thúc
2  -  2
Corum FK
Đội bóng Corum FK
2. Lig
29 thg 03, 2023
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
1  -  0
Erokspor
Đội bóng Erokspor
Cup
19 thg 10, 2022
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
1  -  1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
2. Lig
15 thg 10, 2022
Erokspor
Đội bóng Erokspor
Kết thúc
2  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Corum FK
Erokspor
Thắng
47.8%
Hòa
24.9%
Thắng
27.3%
Corum FK thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.3%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.5%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Erokspor thắng
0-1
7.4%
1-2
6.7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
852119 - 81117
2
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
843115 - 8715
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
5
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
835015 - 8714
6
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
841319 - 13613
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
833214 - 10412
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
83328 - 6212
10
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
83328 - 12-412
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
832312 - 10211
12
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
825110 - 9111
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
82429 - 8110
14
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
823310 - 919
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
823310 - 16-69
16
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
822412 - 16-48
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
81166 - 12-64
19
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
80359 - 20-113
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
80174 - 31-270