Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 31
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
2  -  2
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Karadeniz 60'
Del Valle 80'
Yazgan 30'(pen)
Verheydt 38'
Pendik Stadyumu
Yunus Dursun

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
4
Việt vị
2
21
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
555
Số đường chuyền
291
485
Số đường chuyền chính xác
213
2
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Uğur Uçar
Uğur Uçar
HLV
Cầu thủ Tuncay Sanli
Tuncay Sanli

Đối đầu gần đây

Pendikspor

Số trận (4)

2
Thắng
50%
1
Hòa
25%
1
Thắng
25%
Corum FK
1. Lig
09 thg 11, 2024
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
1  -  0
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Friendly
20 thg 07, 2023
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
0  -  0
Corum FK
Đội bóng Corum FK
2. Lig
08 thg 02, 2020
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
3  -  2
Corum FK
Đội bóng Corum FK
2. Lig
29 thg 09, 2019
Corum FK
Đội bóng Corum FK
Kết thúc
0  -  2
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pendikspor
Corum FK
Thắng
48.1%
Hòa
25.6%
Thắng
26.3%
Pendikspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.5%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Corum FK thắng
0-1
8%
1-2
6.5%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
751122 - 71516
2
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
742115 - 8714
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
742115 - 8714
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
742111 - 6514
5
Amedspor
Đội bóng Amedspor
741219 - 10913
6
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
734014 - 7713
7
Boluspor
Đội bóng Boluspor
732213 - 9411
8
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
732211 - 9211
9
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
73227 - 11-411
10
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
72419 - 8110
11
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
72329 - 819
12
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
72325 - 6-19
13
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
722310 - 918
14
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
722312 - 1208
15
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
72239 - 10-18
16
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
722310 - 16-68
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
72144 - 10-67
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
70349 - 17-83
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
70163 - 12-91
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
70164 - 28-240