VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Coritiba
Đội bóng Coritiba
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Manga 12'
Bruno Gomes 58'
Werik Popó 26'
Estádio Major Antônio Couto Pereira
Ramon Abatti

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
2
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
13
7
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
3
Cứu thua
0
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Coritiba
RB Bragantino
Thắng
28.1%
Hòa
26.3%
Thắng
45.6%
Coritiba thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
4.6%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
8.6%
2-1
6.7%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
11.6%
1-2
9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.4%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96