MLS
MLS -Vòng 15
Cabral 18', 71'
Rafael Navarro 62'
Jeong Sang-Bin 8', 33'
Oluwaseyi 24'
Dick's Sporting Goods Park

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
75%
25%
5
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Sút bị chặn
1
3
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
0
559
Số đường chuyền
207
480
Số đường chuyền chính xác
115
3
Cứu thua
5
11
Tắc bóng
19
Cầu thủ Chris Armas
Chris Armas
HLV
Cầu thủ Eric Ramsay
Eric Ramsay

Đối đầu gần đây

Colorado Rapids

Số trận (18)

7
Thắng
38.89%
2
Hòa
11.11%
9
Thắng
50%
Minnesota United
MLS
31 thg 08, 2023
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
3  -  0
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
19 thg 03, 2023
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
1  -  2
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
MLS
07 thg 08, 2022
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
Kết thúc
4  -  3
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
US Open Cup
12 thg 05, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
2  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids
MLS
17 thg 04, 2022
Minnesota United
Đội bóng Minnesota United
Kết thúc
3  -  1
Colorado Rapids
Đội bóng Colorado Rapids

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Colorado Rapids
Minnesota United
Thắng
31.2%
Hòa
24.5%
Thắng
44.3%
Colorado Rapids thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.7%
3-1
3.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.2%
2-1
7.5%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
5.9%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Minnesota United thắng
0-1
8.8%
1-2
9.1%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
7%
1-3
4.9%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.9%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218