Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 6
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
0  -  2
Palestino
Đội bóng Palestino
Carrasco 58'
Sosa 61'
El Cobre del Salvador

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
29'
45'+1
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
61'
0
-
2
 
71'
78'
 
90'+5
 
Kết thúc
0 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
1
Việt vị
0
1
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
408
Số đường chuyền
491
334
Số đường chuyền chính xác
429
3
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
13
Cầu thủ Gustavo Huerta
Gustavo Huerta
HLV
Cầu thủ Pablo Sánchez
Pablo Sánchez

Đối đầu gần đây

Cobresal

Số trận (48)

12
Thắng
25%
9
Hòa
18.75%
27
Thắng
56.25%
Palestino
Primera - 1 League
01 thg 10, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
2  -  1
Palestino
Đội bóng Palestino
Primera - 1 League
14 thg 04, 2023
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
1  -  5
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Qualifying Stages Conmebol Sudamericana
09 thg 03, 2023
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
0  -  1
Palestino
Đội bóng Palestino
Primera - 1 League
29 thg 10, 2022
Cobresal
Đội bóng Cobresal
Kết thúc
1  -  0
Palestino
Đội bóng Palestino
Primera - 1 League
22 thg 05, 2022
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
3  -  1
Cobresal
Đội bóng Cobresal

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cobresal
Palestino
Thắng
44.6%
Hòa
25.4%
Thắng
30%
Cobresal thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Palestino thắng
0-1
7.9%
1-2
7.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108