Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 4
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
0  -  1
Palestino
Đội bóng Palestino
Véjar 90'+3
El Teniente

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
88'
 
 
90'+1
 
90'+1
 
90'+3
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
398
Số đường chuyền
374
300
Số đường chuyền chính xác
280
4
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
15
Cầu thủ Juan Manuel Azconzábal
Juan Manuel Azconzábal
HLV
Cầu thủ Pablo Sánchez
Pablo Sánchez

Đối đầu gần đây

O'Higgins

Số trận (47)

16
Thắng
34.04%
17
Hòa
36.17%
14
Thắng
29.79%
Palestino
Primera - 1 League
09 thg 12, 2023
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
0  -  1
Palestino
Đội bóng Palestino
Primera - 1 League
19 thg 05, 2023
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
0  -  1
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
09 thg 07, 2022
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Kết thúc
1  -  2
Palestino
Đội bóng Palestino
Primera - 1 League
11 thg 02, 2022
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
1  -  0
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
Primera - 1 League
15 thg 10, 2021
Palestino
Đội bóng Palestino
Kết thúc
2  -  2
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

O'Higgins
Palestino
Thắng
34.4%
Hòa
27%
Thắng
38.5%
O'Higgins thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
7.7%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Palestino thắng
0-1
10.7%
1-2
8.3%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108