Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 27
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
2  -  1
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
Sercombe 51', 54'
Bradbury 49'(og)
Whaddon Road
Simon Mather

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
37'
 
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
0
-
1
51'
1
-
1
 
54'
2
-
1
 
75'
 
 
87'
 
90'+4
 
90'+5
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
229
Số đường chuyền
457
117
Số đường chuyền chính xác
325
6
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke
HLV
Cầu thủ John Mousinho
John Mousinho

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cheltenham Town
Portsmouth
Thắng
16.1%
Hòa
24.6%
Thắng
59.3%
Cheltenham Town thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.6%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.4%
3-1
0.9%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
6.9%
2-1
4%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
9.7%
2-2
3.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Portsmouth thắng
0-1
15.8%
1-2
9.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
0-2
12.8%
1-3
4.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
6.9%
1-4
2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
971117 - 9822
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1062218 - 81020
3
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
962117 - 11620
4
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953115 - 8718
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
952217 - 13417
6
Stockport County
Đội bóng Stockport County
944113 - 7616
7
Exeter City
Đội bóng Exeter City
951310 - 6416
8
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1051410 - 9116
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1050514 - 11315
10
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1043317 - 16115
11
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1043315 - 15015
12
Stevenage
Đội bóng Stevenage
104248 - 7114
13
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
942315 - 15014
14
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1042416 - 18-214
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
103439 - 5413
16
Reading
Đội bóng Reading
941413 - 14-113
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
103439 - 11-213
18
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1041513 - 16-313
19
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1022610 - 14-48
20
Northampton
Đội bóng Northampton
922511 - 17-68
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
92165 - 13-87
22
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
101278 - 17-95
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
904510 - 19-94
24
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
90186 - 17-111