Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 26
Northampton
Đội bóng Northampton
Kết thúc
1  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Bowie 66'(pen)
Sixfields Stadium
N. Hair

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
 
66'
1
-
0
 
 
90'
90'+1
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
4
9
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
376
Số đường chuyền
333
209
Số đường chuyền chính xác
174
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jon Brady
Jon Brady
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Northampton
Cheltenham Town
Thắng
53.4%
Hòa
25%
Thắng
21.6%
Northampton thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.3%
3-1
5.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cheltenham Town thắng
0-1
7.4%
1-2
5.4%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
641112 - 5713
2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
541011 - 6513
3
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
64116 - 3313
4
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
540110 - 3712
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
53209 - 2711
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
531110 - 6410
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
631210 - 9110
8
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
52219 - 10-18
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
52125 - 327
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
521210 - 917
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
52127 - 707
12
Reading
Đội bóng Reading
52125 - 507
13
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
52124 - 6-27
14
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
62134 - 8-47
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
52036 - 516
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
52036 - 606
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
61325 - 7-26
18
Northampton
Đội bóng Northampton
51225 - 6-15
19
Blackpool
Đội bóng Blackpool
51229 - 12-35
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
50417 - 8-14
21
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
51132 - 9-74
22
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
51043 - 8-53
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
61054 - 10-63
24
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
50145 - 11-61