Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 15
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
3  -  2
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Lavery 18'
Rhodes 32'
Dembélé 41'
Will Goodwin 44', 86'
Bloomfield Road
Adam Herczeg

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
18'
1
-
0
 
32'
2
-
0
 
 
36'
Hết hiệp 1
3 - 1
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
5
6
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
456
Số đường chuyền
379
334
Số đường chuyền chính xác
245
1
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
26
Cầu thủ Neil Critchley
Neil Critchley
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Đối đầu gần đây

Blackpool

Số trận (9)

6
Thắng
66.67%
2
Hòa
22.22%
1
Thắng
11.11%
Cheltenham Town
League Two
22 thg 04, 2017
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
3  -  0
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League Two
29 thg 10, 2016
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
2  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool
EFL Trophy
30 thg 08, 2016
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  1
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
League One
21 thg 04, 2007
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town
Kết thúc
1  -  2
Blackpool
Đội bóng Blackpool
League One
05 thg 12, 2006
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  1
Cheltenham Town
Đội bóng Cheltenham Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Cheltenham Town
Thắng
72.1%
Hòa
17.8%
Thắng
10.1%
Blackpool thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.5%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10%
4-1
3.7%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.7%
3-1
6.7%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
5.7%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Cheltenham Town thắng
0-1
3.8%
1-2
2.8%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
641112 - 5713
2
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
541011 - 6513
3
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
64116 - 3313
4
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
540110 - 3712
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
53209 - 2711
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
531110 - 6410
7
Barnsley
Đội bóng Barnsley
631210 - 9110
8
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
52219 - 10-18
9
Stevenage
Đội bóng Stevenage
52125 - 327
10
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
521210 - 917
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
52127 - 707
12
Reading
Đội bóng Reading
52125 - 507
13
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
52124 - 6-27
14
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
62134 - 8-47
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
52036 - 516
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
52036 - 606
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
61325 - 7-26
18
Northampton
Đội bóng Northampton
51225 - 6-15
19
Blackpool
Đội bóng Blackpool
51229 - 12-35
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
50417 - 8-14
21
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
51132 - 9-74
22
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
51043 - 8-53
23
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
61054 - 10-63
24
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
50145 - 11-61