MLS
MLS -Vòng 32
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo
Kết thúc
1  -  1
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Baird 42'
Klauss 87'
Shell Energy Stadium
Ismir Pekmic

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
42'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
87'
1
-
1
 
90'+5
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
7
3
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
541
Số đường chuyền
289
450
Số đường chuyền chính xác
212
6
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ben Olsen
Ben Olsen
HLV
Cầu thủ Bradley Carnell
Bradley Carnell

Đối đầu gần đây

Houston Dynamo

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
St. Louis City
MLS
04 thg 06, 2023
St. Louis City
Đội bóng St. Louis City
Kết thúc
3  -  0
Houston Dynamo
Đội bóng Houston Dynamo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Houston Dynamo
St. Louis City
Thắng
76.6%
Hòa
16.2%
Thắng
7.2%
Houston Dynamo thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
3%
6-1
0.6%
7-2
0%
4-0
6.6%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
3-0
11.8%
4-1
3.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.8%
3-1
6.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
14.1%
2-1
8.3%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
7.4%
0-0
6.3%
2-2
2.2%
3-3
0.3%
4-4
0%
St. Louis City thắng
0-1
3.3%
1-2
1.9%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
21135348 - 301844
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
20133433 - 231042
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2198436 - 27935
4
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1896334 - 181633
5
New York City
Đội bóng New York City
20102830 - 25532
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2195723 - 21232
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
2068624 - 25-126
8
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
2066828 - 25324
9
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
21731129 - 37-824
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
2057830 - 43-1322
11
Orlando City
Đội bóng Orlando City
2056925 - 35-1021
12
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
2048833 - 35-220
13
DC United
Đội bóng DC United
2148928 - 39-1120
14
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
18611118 - 35-1719
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
20461024 - 36-1218