Serie A
Serie A
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Zaniolo 66'
Unipol Domus
Luca Pairetto

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
4
8
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
393
Số đường chuyền
511
309
Số đường chuyền chính xác
435
1
Cứu thua
8
19
Tắc bóng
20
Cầu thủ Davide Nicola
Davide Nicola
HLV
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (79)

28
Thắng
35.44%
14
Hòa
17.72%
37
Thắng
46.84%
Atalanta
Serie A
07 thg 04, 2024
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
24 thg 09, 2023
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
06 thg 02, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
1  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
06 thg 11, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
14 thg 02, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Atalanta
Thắng
12.4%
Hòa
19%
Thắng
68.6%
Cagliari thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.4%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
1.6%
3-1
0.9%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.2%
2-1
3.5%
3-2
1%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
5.5%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Atalanta thắng
0-1
11.6%
1-2
9.6%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
12.4%
1-3
6.8%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
8.8%
1-4
3.6%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
4.7%
1-5
1.6%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2%
1-6
0.6%
2-7
0.1%
0-6
0.7%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
36239457 - 273078
2
Inter
Đội bóng Inter
36238575 - 334277
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
36218773 - 324171
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361616453 - 332064
5
Lazio
Đội bóng Lazio
361810859 - 461364
6
Roma
Đội bóng Roma
36189951 - 341763
7
Bologna
Đội bóng Bologna
361614654 - 411362
8
AC Milan
Đội bóng AC Milan
361791058 - 401860
9
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
361781154 - 371759
10
Como
Đội bóng Como
361391448 - 49-148
11
Torino
Đội bóng Torino
3610141239 - 42-344
12
Udinese
Đội bóng Udinese
361281639 - 51-1244
13
Genoa
Đội bóng Genoa
369131432 - 45-1340
14
Cagliari
Đội bóng Cagliari
36891937 - 54-1733
15
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
36962131 - 64-3333
16
Parma
Đội bóng Parma
366141641 - 56-1532
17
Venezia
Đội bóng Venezia
365141730 - 50-2029
18
Lecce
Đội bóng Lecce
366102025 - 58-3328
19
Empoli
Đội bóng Empoli
365131829 - 56-2728
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
36392427 - 64-3718