Serie A
Serie A
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
2  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Frendrup 12'
Miretti 59'
Gabriel Marin 8'(pen)
Roberto Piccoli 88'(pen)
Stadio Luigi Ferraris
Simone Sozza

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
79'
 
86'
 
86'
 
 
88'
2
-
2
 
90'+4
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
8
6
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
8
436
Số đường chuyền
402
363
Số đường chuyền chính xác
323
4
Cứu thua
4
22
Tắc bóng
10
Cầu thủ Patrick Vieira
Patrick Vieira
HLV
Cầu thủ Davide Nicola
Davide Nicola

Đối đầu gần đây

Genoa

Số trận (74)

26
Thắng
35.14%
20
Hòa
27.03%
28
Thắng
37.83%
Cagliari
Serie A
30 thg 04, 2024
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
3  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
05 thg 11, 2023
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie B
01 thg 03, 2023
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  0
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie B
07 thg 10, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
0  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
24 thg 04, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Genoa
Cagliari
Thắng
55.8%
Hòa
23.3%
Thắng
20.9%
Genoa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
5.8%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.4%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cagliari thắng
0-1
6.3%
1-2
5.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
36239457 - 273078
2
Inter
Đội bóng Inter
36238575 - 334277
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
36218773 - 324171
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361616453 - 332064
5
Lazio
Đội bóng Lazio
361810859 - 461364
6
Roma
Đội bóng Roma
36189951 - 341763
7
Bologna
Đội bóng Bologna
361614654 - 411362
8
AC Milan
Đội bóng AC Milan
361791058 - 401860
9
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
361781154 - 371759
10
Como
Đội bóng Como
361391448 - 49-148
11
Torino
Đội bóng Torino
3610141239 - 42-344
12
Udinese
Đội bóng Udinese
361281639 - 51-1244
13
Genoa
Đội bóng Genoa
369131432 - 45-1340
14
Cagliari
Đội bóng Cagliari
36891937 - 54-1733
15
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
36962131 - 64-3333
16
Parma
Đội bóng Parma
366141641 - 56-1532
17
Venezia
Đội bóng Venezia
365141730 - 50-2029
18
Lecce
Đội bóng Lecce
366102025 - 58-3328
19
Empoli
Đội bóng Empoli
365131829 - 56-2728
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
36392427 - 64-3718