Serie A
Serie A
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
0  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Marten De Roon 69'
Zaniolo 89'
Stadio Olimpico di Roma
Marco Guida
ON Football

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
9
0
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
449
Số đường chuyền
469
369
Số đường chuyền chính xác
390
5
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
9
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini

Đối đầu gần đây

Roma

Số trận (136)

59
Thắng
43.38%
44
Hòa
32.35%
33
Thắng
24.27%
Atalanta
Serie A
13 thg 05, 2024
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
2  -  1
Roma
Đội bóng Roma
Serie A
08 thg 01, 2024
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
1  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
25 thg 04, 2023
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
3  -  1
Roma
Đội bóng Roma
Serie A
19 thg 09, 2022
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
0  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
05 thg 03, 2022
Roma
Đội bóng Roma
Kết thúc
1  -  0
Atalanta
Đội bóng Atalanta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Roma
Atalanta
Thắng
26.5%
Hòa
24.2%
Thắng
49.3%
Roma thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4%
3-1
2.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.8%
2-1
6.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.9%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Atalanta thắng
0-1
9.8%
1-2
9.5%
2-3
3.1%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.2%
1-3
5.3%
2-4
1.3%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.6%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.9%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
1-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
36239457 - 273078
2
Inter
Đội bóng Inter
36238575 - 334277
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
36218773 - 324171
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361616453 - 332064
5
Lazio
Đội bóng Lazio
361810859 - 461364
6
Roma
Đội bóng Roma
36189951 - 341763
7
Bologna
Đội bóng Bologna
361614654 - 411362
8
AC Milan
Đội bóng AC Milan
361791058 - 401860
9
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
361781154 - 371759
10
Como
Đội bóng Como
361391448 - 49-148
11
Torino
Đội bóng Torino
3610141239 - 42-344
12
Udinese
Đội bóng Udinese
361281639 - 51-1244
13
Genoa
Đội bóng Genoa
369131432 - 45-1340
14
Cagliari
Đội bóng Cagliari
36891937 - 54-1733
15
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
36962131 - 64-3333
16
Parma
Đội bóng Parma
366141641 - 56-1532
17
Venezia
Đội bóng Venezia
365141730 - 50-2029
18
Lecce
Đội bóng Lecce
366102025 - 58-3328
19
Empoli
Đội bóng Empoli
365131829 - 56-2728
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
36392427 - 64-3718