Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 6
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
1  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Mendy 90'+3
Tardieu 30'(pen)
Sissoko 88'
Stade Michel d'Ornano
A. Kherradji

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
30'
0
-
1
35'
 
43'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
76'
 
88'
0
-
2
90'+3
1
-
2
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Sút trúng mục tiêu
2
0
Sút ngoài mục tiêu
0
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
Cầu thủ Jean-Marc Furlan
Jean-Marc Furlan
HLV
Cầu thủ Laurent Batlles
Laurent Batlles

Đối đầu gần đây

Caen

Số trận (47)

15
Thắng
31.91%
11
Hòa
23.4%
21
Thắng
44.69%
Saint-Étienne
Ligue 2
26 thg 05, 2023
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
2  -  2
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 2
30 thg 12, 2022
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
1  -  1
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 1
16 thg 03, 2019
Caen
Đội bóng Caen
Kết thúc
0  -  5
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Ligue 1
22 thg 09, 2018
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  1
Caen
Đội bóng Caen
Ligue 1
27 thg 01, 2018
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
Kết thúc
2  -  1
Caen
Đội bóng Caen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Caen
Saint-Étienne
Thắng
38.4%
Hòa
26.5%
Thắng
35.1%
Caen thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
8.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Saint-Étienne thắng
0-1
9.5%
1-2
7.9%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926