Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 6
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
0  -  3
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Nordås 18'
Alli 45'
Nelson 59'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
 
31'
 
45'
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
 
59'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
322
Số đường chuyền
344
233
Số đường chuyền chính xác
264
3
Cứu thua
3
24
Tắc bóng
21
Cầu thủ Gary Bowyer
Gary Bowyer
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Burton Albion
Luton Town
Thắng
19.6%
Hòa
24.4%
Thắng
56%
Burton Albion thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3%
3-1
1.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
6.9%
2-1
5%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Luton Town thắng
0-1
13.2%
1-2
9.6%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
5.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
6.1%
1-4
2.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.5%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1282221 - 101126
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1181217 - 9825
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1274122 - 15725
4
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1381419 - 14525
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1374219 - 14525
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1273218 - 10824
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1253418 - 14418
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1153318 - 16218
11
Northampton
Đội bóng Northampton
1352610 - 12-217
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1352612 - 18-617
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1451814 - 14016
14
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1344516 - 17-116
15
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1251614 - 15-116
16
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1342720 - 23-314
17
Reading
Đội bóng Reading
1335514 - 18-414
18
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1242612 - 16-414
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1334615 - 16-113
20
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1334611 - 12-113
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1341817 - 23-613
22
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1233610 - 16-612
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
123189 - 20-1110
24
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1323811 - 21-109