Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 5
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
0  -  1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
Chris Willock 68'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
2
23
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
8
273
Số đường chuyền
448
191
Số đường chuyền chính xác
380
2
Cứu thua
7
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ Brian Barry-Murphy
Brian Barry-Murphy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Luton Town
Cardiff City
Thắng
49.8%
Hòa
25.5%
Thắng
24.7%
Luton Town thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Cardiff City thắng
0-1
7.8%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1282221 - 101126
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1181217 - 9825
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1274122 - 15725
4
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1381419 - 14525
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1374219 - 14525
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1273218 - 10824
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1253418 - 14418
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1153318 - 16218
11
Northampton
Đội bóng Northampton
1352610 - 12-217
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1352612 - 18-617
13
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1451814 - 14016
14
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1344516 - 17-116
15
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1251614 - 15-116
16
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1342720 - 23-314
17
Reading
Đội bóng Reading
1335514 - 18-414
18
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1242612 - 16-414
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1334615 - 16-113
20
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1334611 - 12-113
21
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1341817 - 23-613
22
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1233610 - 16-612
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
123189 - 20-1110
24
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1323811 - 21-109