Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 4
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Kết thúc
1  -  0
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
Saville 9'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
55'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
3
Việt vị
5
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
483
Số đường chuyền
247
380
Số đường chuyền chính xác
153
3
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
29
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield
HLV
Cầu thủ Ryan Lowe
Ryan Lowe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Luton Town
Wigan Athletic
Thắng
55.9%
Hòa
24.9%
Thắng
19.2%
Luton Town thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
6.1%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.1%
2-1
9.4%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8.8%
2-2
3.9%
3-3
0.6%
4-4
0%
Wigan Athletic thắng
0-1
7.2%
1-2
4.8%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
3%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1382321 - 111026
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1282218 - 10826
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1375123 - 16726
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1374219 - 14525
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1481519 - 15425
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1373318 - 11724
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1465319 - 15423
8
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1354419 - 15419
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1361618 - 18019
10
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1361615 - 15019
11
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1253418 - 17118
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1453613 - 19-618
13
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1445517 - 18-117
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1452721 - 23-217
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1352613 - 16-317
16
Northampton
Đội bóng Northampton
1452710 - 13-317
17
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1444618 - 16216
18
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1451814 - 14016
19
Reading
Đội bóng Reading
1436515 - 19-415
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1343611 - 16-515
21
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1334611 - 12-113
22
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1341817 - 23-613
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1433813 - 22-912
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1331910 - 22-1210