Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
2  -  3
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Martin 32'(pen), 74'
Galbraith 9'
Jamie Donley 39'
Kelman 53'
Memorial Stadium
Alan Young

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
32'
1
-
1
 
 
39'
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
53'
1
-
3
58'
 
74'
2
-
3
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
6
2
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
392
Số đường chuyền
361
281
Số đường chuyền chính xác
242
3
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
12
Cầu thủ Iñigo Calderón
Iñigo Calderón
HLV
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens

Đối đầu gần đây

Bristol Rovers

Số trận (64)

25
Thắng
39.06%
17
Hòa
26.56%
22
Thắng
34.38%
Leyton Orient
League One
04 thg 12, 2024
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
3  -  0
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
02 thg 03, 2024
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  1
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
29 thg 11, 2023
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
League Two
22 thg 02, 2022
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  2
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League Two
18 thg 09, 2021
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  3
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bristol Rovers
Leyton Orient
Thắng
25.1%
Hòa
26.7%
Thắng
48.2%
Bristol Rovers thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
1.9%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.7%
2-1
6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
9.1%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Leyton Orient thắng
0-1
13.1%
1-2
9%
2-3
2.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.4%
1-3
4.3%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833