Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Matchroom Stadium
Martin Woods

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
77'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
5
531
Số đường chuyền
310
422
Số đường chuyền chính xác
187
2
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
18
Cầu thủ Richie Wellens
Richie Wellens
HLV
Cầu thủ Tom Hounsell
Tom Hounsell

Đối đầu gần đây

Leyton Orient

Số trận (6)

1
Thắng
16.67%
1
Hòa
16.67%
4
Thắng
66.66%
Burton Albion
League One
17 thg 02, 2024
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  2
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
League One
28 thg 10, 2023
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
0  -  0
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Championship
22 thg 01, 1970
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
1  -  0
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Championship
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
Kết thúc
2  -  1
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Championship
06 thg 01, 1970
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
Kết thúc
0  -  1
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Leyton Orient
Burton Albion
Thắng
63.7%
Hòa
21.8%
Thắng
14.5%
Leyton Orient thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.7%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.9%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
5.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.5%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
7.4%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0%
Burton Albion thắng
0-1
5.5%
1-2
3.9%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.1%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833