Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
3  -  0
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
List 34'
Roberts 54'
Reid 88'
The Lamex Stadium
Edward Duckworth

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
5
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
7
329
Số đường chuyền
351
226
Số đường chuyền chính xác
241
2
Cứu thua
2
21
Tắc bóng
21
Cầu thủ Alex Revell
Alex Revell
HLV
Cầu thủ Iñigo Calderón
Iñigo Calderón

Đối đầu gần đây

Stevenage

Số trận (7)

3
Thắng
42.86%
2
Hòa
28.57%
2
Thắng
28.57%
Bristol Rovers
League One
14 thg 02, 2024
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
2  -  3
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
25 thg 10, 2023
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
League Two
19 thg 02, 2022
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Kết thúc
0  -  4
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League Two
14 thg 08, 2021
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
0  -  2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
EFL Trophy
08 thg 01, 2020
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
0  -  1
Stevenage
Đội bóng Stevenage

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Stevenage
Bristol Rovers
Thắng
49.9%
Hòa
26%
Thắng
24.1%
Stevenage thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.6%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Bristol Rovers thắng
0-1
8.2%
1-2
5.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833