VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 12
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Cruz 54'
Plazas 90'+9
Arango 24'(og)
Estadio La Independencia

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
24'
0
-
1
31'
 
40'
 
42'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
54'
1
-
1
 
 
72'
 
75'
90'+1
 
90'+9
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
274
Số đường chuyền
347
196
Số đường chuyền chính xác
246
1
Cứu thua
3
6
Tắc bóng
7
Cầu thủ Jhon Jaime
Jhon Jaime
HLV
Cầu thủ Pablo Repetto
Pablo Repetto

Đối đầu gần đây

Boyacá Chicó

Số trận (42)

6
Thắng
14.29%
10
Hòa
23.81%
26
Thắng
61.9%
At. Nacional
Clausura Colombia
22 thg 10, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
1  -  3
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Colombia
07 thg 05, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
3  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
07 thg 02, 2021
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
2  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
12 thg 02, 2020
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
0  -  3
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Clausura Colombia
30 thg 09, 2018
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
3  -  2
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boyacá Chicó
At. Nacional
Thắng
34.1%
Hòa
28.2%
Thắng
37.7%
Boyacá Chicó thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6.2%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11%
2-1
7.4%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
At. Nacional thắng
0-1
11.8%
1-2
7.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7%
1-3
3.2%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.8%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715