VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 7
Cruz 60'
Estadio La Independencia
Steven Camargo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
60'
1
-
0
 
 
63'
 
70'
 
76'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
7
Việt vị
4
3
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
468
Số đường chuyền
260
387
Số đường chuyền chính xác
163
1
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
20
Cầu thủ Jhon Jaime
Jhon Jaime
HLV
Cầu thủ César Torres
César Torres

Đối đầu gần đây

Boyacá Chicó

Số trận (25)

10
Thắng
40%
9
Hòa
36%
6
Thắng
24%
Alianza Petrolera
Clausura Colombia
06 thg 09, 2023
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
1  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
26 thg 01, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  0
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Apertura Colombia
01 thg 04, 2021
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  0
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Apertura Colombia
08 thg 03, 2020
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  2
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Clausura Colombia
13 thg 10, 2018
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
Kết thúc
1  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Boyacá Chicó
Alianza Petrolera
Thắng
43.3%
Hòa
27.8%
Thắng
28.9%
Boyacá Chicó thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.8%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Alianza Petrolera thắng
0-1
10%
1-2
6.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715