VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Pires 18'
Tchê Tchê 71'
Luan Cândido 62'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Dyorgines de Andrade

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
0
Cứu thua
6
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro
HLV
Cầu thủ Maurício Barbieri
Maurício Barbieri

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
RB Bragantino
Thắng
35%
Hòa
26.3%
Thắng
38.7%
Botafogo thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.3%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
7.9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
9.9%
1-2
8.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.7%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96