VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Jeffinho 63'
Stum 45'+3(pen)
Rafael Ratão 86'
Estádio Olímpico Nilton Santos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
6
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
518
Số đường chuyền
438
465
Số đường chuyền chính xác
366
2
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (48)

16
Thắng
33.33%
15
Hòa
31.25%
17
Thắng
35.42%
Bahía
Série A
27 thg 08, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
24 thg 04, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
08 thg 11, 2020
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
01 thg 10, 2020
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
26 thg 09, 2019
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
Bahía
Thắng
53.6%
Hòa
23%
Thắng
23.3%
Botafogo thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
5.9%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.8%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
5.5%
0-0
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Bahía thắng
0-1
6%
1-2
6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.3%
1-3
2.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1063118 - 9921
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1062213 - 5820
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1053214 - 7718
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1053214 - 11318
6
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
952212 - 10217
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1043313 - 11215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
934214 - 13113
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
934211 - 11013
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
93427 - 10-313
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1023512 - 17-59
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
101457 - 11-47
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1013610 - 18-86