Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 43
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
4  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall
Dominic Hyam 42'
Tronstad 45'+1, 59'
Brittain 50'
Ivanovic 44'
Ewood Park
Lewis Smith

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+1
2
-
1
 
 
45'+4
Hết hiệp 1
2 - 1
59'
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
4
Việt vị
2
17
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
20
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
427
Số đường chuyền
270
337
Số đường chuyền chính xác
160
5
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
22
Cầu thủ Valérien Ismaël
Valérien Ismaël
HLV
Cầu thủ Alex Neil
Alex Neil

Đối đầu gần đây

Blackburn Rovers

Số trận (50)

26
Thắng
52%
13
Hòa
26%
11
Thắng
22%
Millwall
Championship
21 thg 12, 2024
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
06 thg 03, 2024
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall
Championship
25 thg 10, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
1  -  2
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
08 thg 05, 2023
Millwall
Đội bóng Millwall
Kết thúc
3  -  4
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
01 thg 10, 2022
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
2  -  1
Millwall
Đội bóng Millwall

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackburn Rovers
Millwall
Thắng
46%
Hòa
27.6%
Thắng
26.3%
Blackburn Rovers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
3.9%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
8.7%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
10%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Millwall thắng
0-1
9.5%
1-2
6.1%
2-3
1.3%
3-4
0.1%
0-2
4.5%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
752012 - 5717
2
Coventry City
Đội bóng Coventry City
734018 - 71113
3
Stoke City
Đội bóng Stoke City
741210 - 5513
4
Bristol City
Đội bóng Bristol City
733113 - 7612
5
Leicester City
Đội bóng Leicester City
73319 - 6312
6
Preston North End
Đội bóng Preston North End
73317 - 5212
7
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
73227 - 5211
9
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
732211 - 13-211
10
Millwall
Đội bóng Millwall
73226 - 8-211
11
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
73135 - 8-310
12
Ipswich Town
Đội bóng Ipswich Town
623111 - 659
13
Swansea City
Đội bóng Swansea City
72327 - 619
14
Norwich City
Đội bóng Norwich City
722310 - 1008
15
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
722312 - 13-18
16
Watford
Đội bóng Watford
72237 - 8-18
17
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
72235 - 7-28
18
Hull City
Đội bóng Hull City
722311 - 14-38
19
Southampton
Đội bóng Southampton
71428 - 10-27
20
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
62045 - 8-36
21
Derby County
Đội bóng Derby County
71339 - 13-46
22
Oxford United
Đội bóng Oxford United
71249 - 11-25
23
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
71246 - 13-75
24
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
71062 - 13-113