VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Carlos Mané 44'
Bahoken 67'
Miguel Cardoso 72'
Keny 89'
Kadir Has Şehir Stadı
Ali Sansalan

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
313
Số đường chuyền
467
249
Số đường chuyền chính xác
387
3
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Sergej Jakirovic
Sergej Jakirovic
HLV
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan

Đối đầu gần đây

Kayserispor

Số trận (38)

14
Thắng
36.84%
11
Hòa
28.95%
13
Thắng
34.21%
İstanbul Başakşehir
Süper Lig
05 thg 10, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  1
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
20 thg 02, 2024
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  3
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Süper Lig
03 thg 10, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
0  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
02 thg 02, 2023
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
Kết thúc
1  -  0
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
21 thg 08, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
2  -  0
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kayserispor
İstanbul Başakşehir
Thắng
44.7%
Hòa
25.4%
Thắng
29.9%
Kayserispor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.1%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.7%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
İstanbul Başakşehir thắng
0-1
8%
1-2
7.2%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62