VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Turuç 9'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
M. Metoglu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
9'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
52'
 
90'+5
 
 
90'+6
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
2
Việt vị
0
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
526
Số đường chuyền
326
451
Số đường chuyền chính xác
238
0
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
13
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Ömer Erdogan
Ömer Erdogan

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (46)

20
Thắng
43.48%
14
Hòa
30.43%
12
Thắng
26.09%
Sivasspor
Süper Lig
28 thg 09, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  2
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
12 thg 05, 2024
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
19 thg 12, 2023
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
3  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
09 thg 04, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Süper Lig
11 thg 10, 2022
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
0  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Sivasspor
Thắng
46.5%
Hòa
24.7%
Thắng
28.8%
İstanbul Başakşehir thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.1%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sivasspor thắng
0-1
7.3%
1-2
7%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
660018 - 21618
2
Göztepe
Đội bóng Göztepe
633010 - 2812
3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
633010 - 5512
4
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
63218 - 6211
5
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
63215 - 3211
6
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
63127 - 6110
7
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
63128 - 10-210
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
62318 - 629
9
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
521210 - 737
11
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
42024 - 7-36
12
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
61235 - 7-25
13
Rizespor
Đội bóng Rizespor
51223 - 7-45
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
50414 - 8-44
15
Eyupspor
Đội bóng Eyupspor
61144 - 10-64
16
Gençlerbirliği SK
Đội bóng Gençlerbirliği SK
61054 - 9-53
17
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
61054 - 12-83
18
Kocaelispor
Đội bóng Kocaelispor
60243 - 9-62