VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Fernández 30'
Di María 56', 82'(pen)
Nehuén Pérez 61'(og)
Omorodion 44'
Estádio da Luz
de Almeida Pinheiro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
6
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
385
Số đường chuyền
418
319
Số đường chuyền chính xác
346
2
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage
HLV
Cầu thủ Vítor Bruno
Vítor Bruno

Đối đầu gần đây

Benfica

Số trận (245)

86
Thắng
35.1%
61
Hòa
24.9%
98
Thắng
40%
Porto
Primeira Liga
04 thg 03, 2024
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
5  -  0
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
30 thg 09, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Super Cup
10 thg 08, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
08 thg 04, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  2
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
22 thg 10, 2022
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Benfica
Porto
Thắng
50.3%
Hòa
23.1%
Thắng
26.7%
Benfica thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.7%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.6%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
7.6%
3-1
5.8%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.6%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
6%
0-0
4.7%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Porto thắng
0-1
5.9%
1-2
6.7%
2-3
2.5%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
3.7%
1-3
2.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
1.5%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
33247286 - 275979
2
Benfica
Đội bóng Benfica
33254483 - 275679
3
Porto
Đội bóng Porto
33215762 - 303268
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
33198654 - 292565
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
331412747 - 351254
6
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
331661134 - 31354
7
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
331291238 - 42-445
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3311111142 - 38444
9
Estoril
Đội bóng Estoril
3311101244 - 53-943
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
339101438 - 54-1637
11
Moreirense
Đội bóng Moreirense
339101439 - 50-1137
12
Arouca
Đội bóng Arouca
338111431 - 48-1735
13
Nacional
Đội bóng Nacional
33971732 - 47-1534
14
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
33891633 - 46-1333
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
33781824 - 46-2229
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
335121625 - 57-3227
17
Farense
Đội bóng Farense
33691824 - 44-2027
18
Boavista
Đội bóng Boavista
33662123 - 55-3224