VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 10
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
4  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril
Danny Loader 19'
Pepê 28'
Galeno 77', 87'
Estádio Do Dragão
David Silva

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
1
Việt vị
0
9
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
694
Số đường chuyền
313
633
Số đường chuyền chính xác
259
5
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Vítor Bruno
Vítor Bruno
HLV
Cầu thủ Ian Cathro
Ian Cathro

Đối đầu gần đây

Porto

Số trận (66)

38
Thắng
57.58%
14
Hòa
21.21%
14
Thắng
21.21%
Estoril
Primeira Liga
31 thg 03, 2024
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
1  -  0
Porto
Đội bóng Porto
Taça de Portugal
10 thg 01, 2024
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  4
Porto
Đội bóng Porto
Taça da Liga
07 thg 12, 2023
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
3  -  1
Porto
Đội bóng Porto
Primeira Liga
04 thg 11, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
0  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
11 thg 03, 2023
Porto
Đội bóng Porto
Kết thúc
3  -  2
Estoril
Đội bóng Estoril

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Porto
Estoril
Thắng
73.1%
Hòa
17%
Thắng
9.9%
Porto thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.6%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.7%
5-1
1.9%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
9.9%
4-1
4.1%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
7.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.3%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.1%
0-0
4.9%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Estoril thắng
0-1
3.5%
1-2
2.9%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
11110039 - 53433
2
Porto
Đội bóng Porto
1190228 - 82027
3
Benfica
Đội bóng Benfica
1081128 - 72125
4
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1170414 - 12221
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1162319 - 11820
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1153312 - 11118
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1145212 - 9317
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1152415 - 14117
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1134410 - 14-413
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1133510 - 20-1012
11
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1124514 - 19-510
12
Estoril
Đội bóng Estoril
112458 - 16-810
13
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
112459 - 19-1010
14
Boavista
Đội bóng Boavista
112367 - 15-89
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1123610 - 20-109
16
Nacional
Đội bóng Nacional
102266 - 15-98
17
Arouca
Đội bóng Arouca
112276 - 19-138
18
Farense
Đội bóng Farense
111285 - 18-135