VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
5  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Aktürkoğlu 12', 16', 45'+2
Schjelderup 79'
Zeki Amdouni 81'
Estádio da Luz
Tiago Martins

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
5
Việt vị
3
29
Tổng cú sút
4
14
Sút trúng mục tiêu
0
8
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
527
Số đường chuyền
332
459
Số đường chuyền chính xác
259
0
Cứu thua
8
17
Tắc bóng
24
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage
HLV
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire

Đối đầu gần đây

Benfica

Số trận (66)

49
Thắng
74.24%
12
Hòa
18.18%
5
Thắng
7.58%
Rio Ave
Primeira Liga
18 thg 05, 2024
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
1  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
15 thg 01, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  1
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
03 thg 04, 2023
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
0  -  1
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
09 thg 10, 2022
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  2
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
01 thg 03, 2021
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
2  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Benfica
Rio Ave
Thắng
74.7%
Hòa
16.1%
Thắng
9.2%
Benfica thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
6.1%
5-1
2.1%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.3%
4-1
4.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
12.9%
3-1
7.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
4.5%
2-2
3.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Rio Ave thắng
0-1
3.2%
1-2
2.7%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
15141033 - 42943
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
15122142 - 83438
3
Benfica
Đội bóng Benfica
15105031 - 82335
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1575319 - 91026
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1574426 - 131325
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1565418 - 10823
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1563616 - 21-521
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1545623 - 25-217
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1538419 - 24-517
11
Alverca
Đội bóng Alverca
1552815 - 23-817
12
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1536617 - 22-515
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1534816 - 29-1313
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1534815 - 37-2213
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
15041111 - 39-284