Serie B
Serie B -Vòng 10
Bari
Đội bóng Bari
Kết thúc
1  -  1
Modena
Đội bóng Modena
Sibilli 72'
Manconi 83'
Stadio San Nicola
M. Volpi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
 
 
14'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
55'
 
67'
 
68'
 
83'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
27
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
362
Số đường chuyền
414
284
Số đường chuyền chính xác
339
3
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
12
Cầu thủ Pasquale Marino
Pasquale Marino
HLV
Cầu thủ Paolo Bianco
Paolo Bianco

Đối đầu gần đây

Bari

Số trận (70)

29
Thắng
41.43%
24
Hòa
34.29%
17
Thắng
24.28%
Modena
Serie B
06 thg 05, 2023
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
1  -  1
Bari
Đội bóng Bari
Serie B
11 thg 12, 2022
Bari
Đội bóng Bari
Kết thúc
4  -  1
Modena
Đội bóng Modena
Supercoppa di Serie C
07 thg 05, 2022
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
3  -  3
Bari
Đội bóng Bari
Serie B
23 thg 04, 2016
Bari
Đội bóng Bari
Kết thúc
1  -  1
Modena
Đội bóng Modena
Serie B
08 thg 12, 2015
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
2  -  1
Bari
Đội bóng Bari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bari
Modena
Thắng
55.4%
Hòa
24.5%
Thắng
20.1%
Bari thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.4%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.9%
4-1
2.2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
5.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13.1%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
8%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Modena thắng
0-1
7%
1-2
5.1%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926