Serie B
Serie B -Vòng 8
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
1  -  3
Venezia
Đội bóng Venezia
Bonfanti 48'
Giorgio Altare 55'
Gytkjaer 76'
Bjarkason 83'
Stadio Alberto Braglia
Paride Tremolada

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
355
Số đường chuyền
516
281
Số đường chuyền chính xác
439
1
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Paolo Bianco
Paolo Bianco
HLV
Cầu thủ Paolo Vanoli
Paolo Vanoli

Đối đầu gần đây

Modena

Số trận (42)

11
Thắng
26.19%
14
Hòa
33.33%
17
Thắng
40.48%
Venezia
Serie B
01 thg 05, 2023
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
5  -  0
Modena
Đội bóng Modena
Serie B
08 thg 12, 2022
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
2  -  2
Venezia
Đội bóng Venezia
Friendly
19 thg 09, 2020
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
1  -  6
Venezia
Đội bóng Venezia
Serie C
12 thg 03, 2017
Venezia
Đội bóng Venezia
Kết thúc
1  -  0
Modena
Đội bóng Modena
Serie C
22 thg 10, 2016
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
1  -  2
Venezia
Đội bóng Venezia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Modena
Venezia
Thắng
40.6%
Hòa
27.8%
Thắng
31.6%
Modena thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
8.3%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.5%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Venezia thắng
0-1
10.3%
1-2
7.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
2.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926