Serie B
Serie B -Vòng 5
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Kết thúc
1  -  1
Modena
Đội bóng Modena
Balestrero 9'
Falcinelli 2'
Stadio Lino Turina
Giacomo Camplone

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
328
Số đường chuyền
472
248
Số đường chuyền chính xác
400
6
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
21
Cầu thủ Stefano Vecchi
Stefano Vecchi
HLV
Cầu thủ Paolo Bianco
Paolo Bianco

Đối đầu gần đây

Feralpisalò

Số trận (6)

2
Thắng
33.33%
2
Hòa
33.33%
2
Thắng
33.34%
Modena
Serie C
18 thg 02, 2021
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Kết thúc
0  -  1
Modena
Đội bóng Modena
Serie C
21 thg 10, 2020
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
0  -  0
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Serie C
02 thg 02, 2020
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Kết thúc
2  -  1
Modena
Đội bóng Modena
Serie C
21 thg 09, 2019
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
1  -  1
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
Serie C
29 thg 12, 2016
Modena
Đội bóng Modena
Kết thúc
4  -  1
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Feralpisalò
Modena
Thắng
24.8%
Hòa
27%
Thắng
48.2%
Feralpisalò thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.9%
2-1
5.9%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.6%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Modena thắng
0-1
13.5%
1-2
8.9%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.6%
1-3
4.2%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Parma
Đội bóng Parma
382113466 - 353176
2
Como
Đội bóng Como
382110758 - 401873
3
Venezia
Đội bóng Venezia
382171069 - 462370
4
Cremonese
Đội bóng Cremonese
381910950 - 321867
5
Catanzaro
Đội bóng Catanzaro
381791259 - 50960
6
Palermo
Đội bóng Palermo
3815111262 - 53956
7
Sampdoria
Đội bóng Sampdoria
381691353 - 50355
8
Brescia
Đội bóng Brescia
3812151144 - 40451
9
Cosenza
Đội bóng Cosenza
3811141347 - 42547
10
Modena
Đội bóng Modena
3810171141 - 47-647
11
Reggiana
Đội bóng Reggiana
3810171138 - 45-747
12
Sudtirol
Đội bóng Sudtirol
3812111546 - 48-247
13
Pisa
Đội bóng Pisa
3811131451 - 54-346
14
Cittadella
Đội bóng Cittadella
3811131440 - 47-746
15
Spezia
Đội bóng Spezia
389171236 - 49-1344
16
TER
Đội bóng TER
3811101743 - 50-743
17
Bari
Đội bóng Bari
388171338 - 49-1141
18
Ascoli
Đội bóng Ascoli
389141538 - 42-441
19
Feralpisalò
Đội bóng Feralpisalò
38892144 - 65-2133
20
Lecco
Đội bóng Lecco
38682435 - 74-3926