VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
2  -  0
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Signevich 50'
Novak 53'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
1
-
0
 
53'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
18
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
1
Cứu thua
5
Cầu thủ Vitali Zhukovski
Vitali Zhukovski
HLV
Cầu thủ Ali Aliev
Ali Aliev

Đối đầu gần đây

Atyrau

Số trận (27)

11
Thắng
40.74%
10
Hòa
37.04%
6
Thắng
22.22%
FC Kyzylzhar
Premier League
16 thg 09, 2023
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
0  -  0
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Premier League
08 thg 04, 2023
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
1  -  0
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Premier League
15 thg 10, 2022
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Kết thúc
3  -  1
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Premier League
14 thg 05, 2022
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
3  -  3
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
Premier League
24 thg 10, 2021
Atyrau
Đội bóng Atyrau
Kết thúc
0  -  0
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atyrau
FC Kyzylzhar
Thắng
34.2%
Hòa
29.7%
Thắng
36.1%
Atyrau thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
6.5%
3-1
2.5%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
12.5%
2-1
7%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.5%
0-0
11.9%
2-2
3.8%
3-3
0.5%
4-4
0%
FC Kyzylzhar thắng
0-1
12.9%
1-2
7.3%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
7%
1-3
2.6%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
1274120 - 81225
2
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
1264221 - 12922
3
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1263316 - 11521
4
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
1254316 - 12419
5
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
1247116 - 14219
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
1245311 - 7417
7
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
1244412 - 14-216
8
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
1244411 - 14-316
9
Astana
Đội bóng Astana
1243512 - 11115
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1234512 - 10213
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
1233610 - 14-412
12
Zhenis
Đội bóng Zhenis
122287 - 21-148
13
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
122195 - 21-167