Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 4
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Luizão 3'
Lacerda 78'
Lucas Casagrande

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
3'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
46'
 
78'
1
-
1
81'
 
 
82'
 
83'
90'+2
 
90'+5
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
6
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
6
157
Số đường chuyền
301
129
Số đường chuyền chính xác
268
1
Cứu thua
0
9
Tắc bóng
3
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati
HLV
Cầu thủ Guto Ferreira
Guto Ferreira

Đối đầu gần đây

Atlético GO

Số trận (11)

1
Thắng
9.09%
9
Hòa
81.82%
1
Thắng
9.09%
Cuiabá
Série A
19 thg 10, 2024
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
0  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
23 thg 06, 2024
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
22 thg 08, 2022
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Copa do Brasil
12 thg 05, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
01 thg 05, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético GO
Cuiabá
Thắng
46.1%
Hòa
27.4%
Thắng
26.5%
Atlético GO thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
8.8%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.7%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Cuiabá thắng
0-1
9.4%
1-2
6.2%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
0-2
4.5%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
2
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29147838 - 251349
3
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
28147734 - 26849
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
29129836 - 33345
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
281011731 - 28341
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
291081129 - 31-238
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
295101425 - 35-1025