Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
4  -  2
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
Raí Ramos 43'
Matheus Felipe 69'
Sandro Lima 79'
Robert 90'+3
Amorim 9'
Lincoln 88'
Azevedo Gomes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
0
-
1
17'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
69'
2
-
1
 
 
88'
3
-
2
90'+3
4
-
2
 
 
90'+5
Kết thúc
4 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
314
Số đường chuyền
363
251
Số đường chuyền chính xác
304
0
Cứu thua
4
7
Tắc bóng
13
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati
HLV
Cầu thủ Roger Rodrigues da Silva
Roger Rodrigues da Silva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético GO
Athletic Club
Thắng
64.1%
Hòa
21.6%
Thắng
14.4%
Atlético GO thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.7%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
3-0
7.9%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.7%
3-1
6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
7.2%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Athletic Club thắng
0-1
5.4%
1-2
3.8%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
30158732 - 191353
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
30149734 - 26851
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
30148839 - 261350
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
301451142 - 301247
6
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
301211732 - 27547
7
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
301210837 - 34346
8
CRB
Đội bóng CRB
301341334 - 30443
9
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
10
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
11
Avaí
Đội bóng Avaí
3010101036 - 33340
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
301091130 - 32-239
14
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
301061432 - 36-436
15
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
308121034 - 39-536
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
30961532 - 42-1033
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
307101319 - 31-1231
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
30781525 - 46-2129
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
306101431 - 46-1528
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
305111426 - 36-1026