Serie B - Brazil
Serie B - Brazil -Vòng 2
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Jesus 11'
João Carlos 90'(og)
Estádio Santa Cruz
Santos Sá Junior

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
41'
 
 
44'
Hết hiệp 1
1 - 0
68'
 
 
90'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
36%
64%
3
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
20
6
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
9
18
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
235
Số đường chuyền
428
156
Số đường chuyền chính xác
353
3
Cứu thua
4
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Márcio Zanardi
Márcio Zanardi
HLV
Cầu thủ Cláudio Tencati
Cláudio Tencati

Đối đầu gần đây

Botafogo SP

Số trận (4)

2
Thắng
50%
2
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Atlético GO
Série B Brazil
16 thg 09, 2023
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
Kết thúc
1  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série B Brazil
27 thg 05, 2023
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
Série B Brazil
17 thg 10, 2019
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
Kết thúc
0  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série B Brazil
23 thg 07, 2019
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  2
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo SP
Atlético GO
Thắng
21.9%
Hòa
24.8%
Thắng
53.2%
Botafogo SP thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.1%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.4%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.3%
2-1
5.6%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.7%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético GO thắng
0-1
12.5%
1-2
9.5%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
10.1%
1-3
5.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
5.5%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Coritiba
Đội bóng Coritiba
29148730 - 191150
2
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
29148734 - 26850
3
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29147838 - 251349
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
29146943 - 36748
5
Novorizontino
Đội bóng Novorizontino
291211632 - 26647
6
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
29129836 - 33345
7
Chapecoense
Đội bóng Chapecoense
291351141 - 301144
8
Remo
Đội bóng Remo
291012733 - 28542
9
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
291012731 - 28342
10
CRB
Đội bóng CRB
291241333 - 30340
11
Avaí
Đội bóng Avaí
291010936 - 32440
12
Operário PR
Đội bóng Operário PR
291091031 - 28339
13
Vila Nova
Đội bóng Vila Nova
291081129 - 31-238
14
Ferroviária
Đội bóng Ferroviária
29812933 - 36-336
15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
29961429 - 35-633
16
Athletic Club
Đội bóng Athletic Club
29951530 - 40-1032
17
Volta Redonda
Đội bóng Volta Redonda
29791319 - 31-1230
18
Botafogo SP
Đội bóng Botafogo SP
29781425 - 44-1929
19
Amazonas FC
Đội bóng Amazonas FC
29691429 - 44-1527
20
Paysandu
Đội bóng Paysandu
295101425 - 35-1025