VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 24
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Eryaman Stadium
Abdulkadir Bitigen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
 
 
82'
 
88'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
598
Số đường chuyền
448
540
Số đường chuyền chính xác
393
5
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu
HLV
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (33)

7
Thắng
21.21%
8
Hòa
24.24%
18
Thắng
54.55%
Sivasspor
Süper Lig
18 thg 09, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  3
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
19 thg 03, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Friendly
10 thg 12, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
18 thg 09, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Cup
30 thg 12, 2021
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
2  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Sivasspor
Thắng
42.4%
Hòa
25.2%
Thắng
32.4%
Ankaragücü thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
8.9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sivasspor thắng
0-1
7.9%
1-2
7.6%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.2%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316