VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 22
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
2  -  1
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Buksa 28'(pen)
Dario Saric 45'+3
Koita 13'
Antalya Arena
Turgut Doman

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
28'
1
-
1
 
45'+3
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
84'
 
86'
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
2
12
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
553
Số đường chuyền
283
482
Số đường chuyền chính xác
203
3
Cứu thua
9
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Sergen Yalcin
Sergen Yalcin
HLV
Cầu thủ Bülent Uygun
Bülent Uygun

Đối đầu gần đây

Antalyaspor

Số trận (40)

14
Thắng
35%
10
Hòa
25%
16
Thắng
40%
Sivasspor
Süper Lig
26 thg 08, 2023
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
1  -  1
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Friendly
29 thg 07, 2023
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
0  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
24 thg 04, 2023
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
1  -  2
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Süper Lig
31 thg 10, 2022
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
Kết thúc
0  -  2
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
06 thg 03, 2022
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
1  -  0
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Antalyaspor
Sivasspor
Thắng
46.4%
Hòa
24.7%
Thắng
28.9%
Antalyaspor thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.7%
3-1
5%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.3%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sivasspor thắng
0-1
7.3%
1-2
7.1%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316