Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 19
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  0
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Diony 24'
Stade Raymond-Kopa
F. Benchabane

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
11'
24'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
79'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
11
2
Sút bị chặn
5
14
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
399
Số đường chuyền
429
316
Số đường chuyền chính xác
352
5
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
21
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux
HLV
Cầu thủ Stéphane Dumont
Stéphane Dumont

Đối đầu gần đây

Angers

Số trận (26)

8
Thắng
30.77%
7
Hòa
26.92%
11
Thắng
42.31%
Guingamp
Friendly
08 thg 07, 2023
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
23 thg 02, 2019
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
1  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Coupe de la Ligue
31 thg 10, 2018
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
29 thg 09, 2018
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  1
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 1
03 thg 03, 2018
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
3  -  0
Guingamp
Đội bóng Guingamp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Angers
Guingamp
Thắng
45.7%
Hòa
26.8%
Thắng
27.5%
Angers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
4.1%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
8.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.8%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Guingamp thắng
0-1
9%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
1282222 - 111126
2
Lorient
Đội bóng Lorient
1272323 - 14923
3
Annecy
Đội bóng Annecy
1264220 - 13722
4
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
1271421 - 18322
5
Metz
Đội bóng Metz
1263320 - 12821
6
Guingamp
Đội bóng Guingamp
1261520 - 16419
7
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
1261516 - 14219
8
Grenoble
Đội bóng Grenoble
1252517 - 14317
9
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
1243516 - 14215
10
Bastia
Đội bóng Bastia
1136211 - 11015
11
Clermont
Đội bóng Clermont
1243512 - 13-115
12
Pau FC
Đội bóng Pau FC
1243513 - 17-415
13
Caen
Đội bóng Caen
1242614 - 16-214
14
Red Star
Đội bóng Red Star
1242612 - 20-814
15
Rodez
Đội bóng Rodez
1233619 - 21-212
16
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
113268 - 13-511
17
Troyes
Đội bóng Troyes
123278 - 17-911
18
FC Martigues
Đội bóng FC Martigues
122287 - 25-188