Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 18
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  4
Angers
Đội bóng Angers
Hanin 8'(og)
Capelle 31'
Ferhat 33'
Diony 34'
Abdelli 55'
Stade de l'Aube
Mikael Lesage

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
1
-
0
 
 
31'
1
-
1
 
33'
1
-
2
 
34'
1
-
3
Hết hiệp 1
1 - 3
 
73'
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
415
Số đường chuyền
497
352
Số đường chuyền chính xác
438
1
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ David Guion
David Guion
HLV
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux

Đối đầu gần đây

Troyes

Số trận (34)

12
Thắng
35.29%
8
Hòa
23.53%
14
Thắng
41.18%
Angers
Ligue 1
27 thg 05, 2023
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 1
28 thg 08, 2022
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
3  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
23 thg 01, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 1
26 thg 09, 2021
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Friendly
24 thg 07, 2021
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
3  -  0
Troyes
Đội bóng Troyes

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Troyes
Angers
Thắng
32.2%
Hòa
27.1%
Thắng
40.7%
Troyes thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
2.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
7.3%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.5%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Angers thắng
0-1
11.3%
1-2
8.5%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926