VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 8
Franco 2'
Gil 13'
Estadio Armando Maestre Pavajeau

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
2
-
0
 
 
40'
Hết hiệp 1
2 - 0
 
50'
 
90'+4
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
5
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
2
15
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
2
4
Phạt góc
6
276
Số đường chuyền
244
201
Số đường chuyền chính xác
153
3
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ César Torres
César Torres
HLV
Cầu thủ Alfredo Arias
Alfredo Arias

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Alianza Petrolera
Independiente Medellín
Thắng
37%
Hòa
25%
Thắng
38%
Alianza Petrolera thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.2%
2-1
8.3%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Independiente Medellín thắng
0-1
8.3%
1-2
8.4%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.9%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715