Xu thế xanh hóa chuỗi cung ứng toàn cầu
Thách thức lớn nhất với khối doanh nghiệp nhỏ và vừa là thiếu dữ liệu phát thải và chi phí kiểm kê cao, trong khi hiện cả nước chỉ có khoảng 2 - 3 đơn vị có thể kiểm kê khí nhà kính đạt chuẩn quốc tế.

Chuyển đổi xanh đã trở thành yêu cầu bắt buộc để duy trì đơn hàng và vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Nguồn: Ngọc Quỳnh/Bnews/vnanet.vn
Tại hội thảo "Thích ứng với chuỗi cung ứng xanh toàn cầu: Thách thức và cơ hội cho hàng xuất khẩu Việt Nam" diễn ra ngày 26/11 do Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) tổ chức tại Hà Nội, các chuyên gia cảnh báo doanh nghiệp phải sẵn sàng đáp ứng bộ ba tiêu chuẩn đánh giá mức độ phát triển bền vững của doanh nghiệp (ESG), quy định về chuỗi cung ứng không gây mất rừng của Liên minh châu Âu (EUDR) và Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) cùng thị trường tín chỉ carbon vào năm 2026.
Phát biểu khai mạc, bà Trần Thị Thanh Tâm, Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa (thuộc VCCI) nhấn mạnh, chuyển đổi xanh đã trở thành yêu cầu bắt buộc để duy trì đơn hàng và vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế, trong bối cảnh các thị trường EU và Hoa Kỳ đồng loạt siết tiêu chuẩn môi trường và trách nhiệm chuỗi cung ứng.
Theo phân tích của PGS.TS Vũ Anh Dũng, Trường Đại học VinUniversity (VinUni), ngành gỗ - một trong những trụ cột xuất khẩu của Việt Nam đang chịu sức ép lớn từ các hàng rào phi thuế quan và quy định kỹ thuật mới. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ đạt 14,7 tỷ USD; trong đó gần 70% đến từ đồ nội thất thành phẩm (HS 9401, 9403). Hoa Kỳ chiếm khoảng 55% tổng kim ngạch, tương đương 8,8 tỷ USD, trong khi EU chiếm khoảng 0,5 tỷ USD.
Dù Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) đã đưa thuế nhiều nhóm sản phẩm về 0%, thách thức lớn nhất với doanh nghiệp không còn nằm ở thuế quan mà ở chi phí tuân thủ ngày càng phức tạp: xác minh tính hợp pháp gỗ, chứng nhận chất lượng gỗ theo tiêu chuẩn FSC/PEFC, thử nghiệm hóa chất theo tiêu chuẩn REACH (quy định của Liên minh châu Âu về hóa chất và sử dụng an toàn hóa chất), tuân thủ quy định Chống phá rừng EUDR và yêu cầu cung cấp GPS - hệ thống định vị truy xuất từng lô đất.
Từ tháng 5/2025, EU xếp Việt Nam vào nhóm "rủi ro thấp", giảm tỷ lệ kiểm tra xuống khoảng 1%, song doanh nghiệp chỉ được hưởng lợi khi đáp ứng đầy đủ hồ sơ và dữ liệu.
Đặc biệt, EUDR yêu cầu các doanh nghiệp chứng minh sản phẩm không liên quan đến phá rừng sau ngày 31/12/2020, kèm theo tọa độ GPS và "tuyên bố rủi ro không đáng kể". Đây là rào cản lớn đối với hàng nghìn cơ sở chế biến nhỏ vì thiếu công cụ số, dữ liệu và hệ thống truy xuất nguồn gốc chuẩn hóa.
Cùng với đó, CBAM - cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của EU dù chưa áp dụng trực tiếp lên gỗ và đồ nội thất, nhưng tạo áp lực gián tiếp khi các vật liệu đầu vào như thép, nhôm, hóa chất, sơn phủ… chịu chi phí carbon cao hơn. Nhiều nhà nhập khẩu EU đã bắt đầu yêu cầu doanh nghiệp Việt Nam báo cáo dấu chân carbon sản phẩm (PCF) như một điều kiện giao dịch.
Song song sức ép ngày càng lớn từ thị trường xuất khẩu, TS Lê Duy Anh nhận định, doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt quan trọng khi thị trường carbon trong nước chuẩn bị vận hành thí điểm từ cuối năm 2026. Giai đoạn 2025-2028 sẽ xây dựng nền tảng kỹ thuật, hệ thống đăng ký quốc gia, phần mềm quản lý hạn ngạch và cơ chế trao đổi - bù trừ tín chỉ carbon; từ năm 2029 sẽ vận hành đầy đủ và đấu giá hạn ngạch phát thải.
Doanh nghiệp có khả năng đo lường và giảm phát thải sớm sẽ thu được lợi ích kép: duy trì đơn hàng từ EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản và tạo tín chỉ carbon từ tiết kiệm năng lượng, sử dụng năng lượng tái tạo hoặc quản lý chất thải để bán lại. Ước tính doanh nghiệp có thể tiết kiệm 10-20% chi phí năng lượng nếu triển khai hệ thống đo lường - tối ưu hóa bài bản.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất với khối doanh nghiệp nhỏ và vừa là thiếu dữ liệu phát thải và chi phí kiểm kê cao, trong khi hiện cả nước chỉ có khoảng 2 - 3 đơn vị có thể kiểm kê khí nhà kính đạt chuẩn quốc tế. Nhiều doanh nghiệp phải bán tín chỉ carbon qua trung gian, khiến chi phí tăng và giảm động lực đầu tư vào chuyển đổi xanh.
Ở góc độ chính sách, các chuyên gia khuyến nghị Nhà nước xem xét giảm thuế thu nhập doanh nghiệp đối với các sản phẩm được chứng nhận không phá rừng, miễn thuế VAT cho máy móc thiết bị phục vụ chuyển đổi bền vững, đồng thời hình thành các "Nhóm chi phí tuân thủ chung" tại các cụm công nghiệp nhằm giảm chi phí chứng nhận, kiểm định và hồ sơ tuân thủ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Hội thảo cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của nền tảng số hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thông tin thị trường carbon theo thời gian thực và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tư vấn - một công cụ mới được phát triển trong khuôn khổ dự án hỗ trợ thuộc Hội đồng Anh. Đây được kỳ vọng sẽ thu hẹp khoảng cách năng lực giữa doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhỏ và vừa trong chuẩn bị dữ liệu phát thải.
Trong bối cảnh các yêu cầu ESG, EUDR, CBAM và thị trường carbon đang dần trở thành chuẩn mực mới, thông điệp chung mà các chuyên gia, nhà quản lý mong đợi sẽ góp phần thay đổi nhận thức của số đông doanh nghiệp. Theo đó, chuyển đổi xanh không chỉ là chi phí, mà là chìa khóa bảo vệ và mở rộng thị phần cho hàng xuất khẩu Việt Nam.




























