Thủ tướng Phạm Minh Chính đối thoại 60 phút với Giám đốc điều hành WEF

Chiều 26/11 tại Diễn đàn kinh tế mùa thu 2025 đã diễn ra phiên đối thoại chính sách cấp cao giữa Thủ tướng Phạm Minh Chính đối thoại với ông Stephan Mergenthaler, Giám đốc điều hành của Diễn đàn Kinh tế thế giới với chủ đề 'Khoa học, công nghệ định hình Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình'.

Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Việt Nam đối thoại 1:1 với ông Stephan Mergenthaler, Giám đốc điều hành Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF). Ảnh: BTC

Thủ tướng Chính phủ Việt Nam Việt Nam đối thoại 1:1 với ông Stephan Mergenthaler, Giám đốc điều hành Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF). Ảnh: BTC

Phiên đối thoại hướng đến ba mục tiêu chính:

Thứ nhất, trao đổi định hướng chiến lược phát triển của Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình, với trọng tâm là chuyển đổi xanh và chuyển đổi số;

Thứ hai, khẳng định cam kết và vai trò của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế trong thúc đẩy tăng trưởng xanh, phát triển bền vững và mục tiêu Net Zero 2050.

Thứ ba, thúc đẩy hợp tác toàn cầu về công nghệ, tài chính, đổi mới sáng tạo và nhân lực, góp phần định hình vị thế Việt Nam trong trật tự kinh tế mới.

Theo ông, đâu là những quyết định đúng đắn giúp Việt Nam tiến tới mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao đến năm 2045?

Năm nay, chúng tôi kỷ niệm 80 năm thống nhất đất nước và 50 năm giải phóng miền Nam. Trong 80 năm đó, gần 40 năm đất nước chìm trong chiến tranh. Đến hôm nay, hậu quả vẫn còn hiện hữu. Sau chiến tranh, Việt Nam tiếp tục trải qua 30 năm bị bao vây, cấm vận, bắt đầu từ năm 1964 đối với miền Bắc và sau khi thống nhất thì áp dụng cho toàn quốc, kéo dài đến năm 1994. Có thể hình dung mức độ khó khăn, thách thức lớn đến thế nào. Tuy nhiên, chúng tôi không sống mãi với quá khứ mà xác định hai định hướng lớn để tiến tới mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao:

Thứ nhất, Việt Nam kiên trì chủ trương “gác lại quá khứ, hướng tới tương lai”, tôn trọng sự khác biệt và chủ động mở rộng quan hệ đối ngoại. Nhiều quốc gia từng là đối thủ trong quá khứ nay đã trở thành bạn bè, đối tác, thậm chí là đối tác chiến lược toàn diện. Đây là một trong những quyết định quan trọng, mang tính nền tảng cho phát triển đất nước.

Thứ hai, khoa học và công nghệ là con đường để Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045. Nhìn lại quá trình phát triển, Việt Nam đi lên từ một nền kinh tế nông nghiệp và là một quốc gia nghèo với nền văn minh lúa nước. Chính nỗ lực chuyển đổi từ nông nghiệp sang công nghiệp, trong đó phát triển khoa học – công nghệ sẽ là yếu tố then chốt giúp đất nước bắt kịp xu thế mới và hướng tới mục tiêu đạt thu nhập cao vào năm 2045.

Vậy yếu tố nào giúp Việt Nam tăng cường khả năng chống chịu trong bối cảnh thế giới nhiều biến động?

Để trả lời câu hỏi này, tôi muốn nhắc đến bài học từ châu Phi – nơi vừa tổ chức thành công Hội nghị G20. Dù còn nhiều hạn chế về điều kiện tổ chức, châu Phi đã quy tụ được khoảng 60 đoàn tham dự, thể hiện tinh thần đoàn kết, tự tin và khát vọng phát triển rất mạnh mẽ. Điều đó cho thấy châu Phi vẫn là một không gian phát triển lớn, cần được cộng đồng quốc tế đồng hành để khai thác tiềm năng và thoát nghèo.

Từ câu chuyện đó, có thể thấy chủ đề của G20 lần này – đoàn kết, bình đẳng và bền vững – phản ánh đúng nhu cầu của thế giới. Thế giới cần đoàn kết để tạo sức mạnh, cần bình đẳng giữa các quốc gia, và cần phát triển bền vững, bảo đảm tiến bộ, an sinh xã hội và hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Hội nghị cũng chỉ ra các thách thức toàn cầu: chính trị phân cực, kinh tế phân mảnh, thể chế phân tách, phát triển không đồng đều; tăng trưởng chậm sau đại dịch; xu hướng bảo hộ thương mại khiến chuỗi cung ứng đứt gãy; dịch chuyển dòng hàng hóa gây áp lực lên sản xuất – kinh doanh và sinh kế của người dân.

Bên cạnh đó là những thách thức từ nội tại: thảm họa thiên nhiên ngày càng khốc liệt – như tại Việt Nam, năm 2025 ghi nhận lượng mưa kỷ lục tới 1.740 mm chỉ trong một ngày; già hóa dân số; an ninh mạng; và sự phát triển nhanh của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đe dọa nhiều loại hình việc làm. Dù vậy, chúng ta không bi quan bởi trong khó khăn luôn xuất hiện cơ hội, ôi cho rằng thế giới vẫn có ba điểm sáng:

Thứ nhất, xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển vẫn là dòng chảy chủ đạo.

Thứ hai, khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và chuyển đổi xanh tiếp tục là động lực mạnh mẽ giúp giảm các tác động tiêu cực.

Thứ ba, liên kết kinh tế đang được thúc đẩy, bù đắp cho những thiếu hụt và tăng cường khả năng phục hồi.

Đối với Việt Nam, nhiều chỉ số cho thấy chúng ta đang đi ngược chiều xu thế suy giảm. Tăng trưởng duy trì tích cực; nợ công giảm mạnh từ 56% GDP xuống khoảng 36% trong 5 năm; kinh tế vĩ mô ổn định; chính trị – xã hội được bảo đảm; uy tín quốc tế ngày càng tăng. Có năm yếu tố giúp Việt Nam vượt qua khó khăn đến từ ngoại cảnh và nội tại:

Thứ nhất là sự lãnh đạo thống nhất của một Đảng. Việt Nam đặt trọng tâm cao nhất vào sự tự do, hạnh phúc của nhân dân;

Thứ hai là sức mạnh đoàn kết toàn dân tộc. Càng khó khăn càng được phát huy – đúng như tinh thần Chủ tịch Hồ Chí Minh: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết; thành công, thành công, đại thành công”;

Thứ ba, sức mạnh của cộng đồng doanh nghiệp, lực lượng trực tiếp tạo ra của cải và việc làm;

Thứ tư, kết hợp hài hòa sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại; kiên định đường lối độc lập, tự chủ;

Thứ năm, phát triển nền kinh tế tự lực, tự cường, kiên trì mục tiêu đi lên chủ nghĩa xã hội.

Trong bối cảnh hiện nay, Việt Nam đã xác định chiến lược kép gồm chuyển đổi số và chuyển đổi xanh. Ông có thể phân tích rõ hơn vì sao chiến lược kép này lại được xem là chìa khóa cho tăng trưởng dài hạn của đất nước? Và ở góc độ quốc gia, các cam kết của Việt Nam trong lĩnh vực này gắn kết như thế nào với những cam kết quốc tế về phát triển bền vững?

Tôi cho rằng đây là câu hỏi trọng tâm, bởi chiến lược kép không chỉ là định hướng phát triển của Việt Nam, mà còn là cách chúng tôi hòa nhịp với trào lưu phát triển xanh – bền vững đang diễn ra trên toàn cầu. Việt Nam chọn chiến lược kép chuyển đổi xanh – chuyển đổi số làm định hướng trung tâm trong giai đoạn phát triển tiếp theo, chúng tôi khẳng định đây không chỉ là ưu tiên mà là yêu cầu tất yếu của một nền kinh tế mong muốn tăng trưởng nhanh và bền vững.

Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số là hai mặt của cùng một quá trình, hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau.Phát triển xanh đòi hỏi công nghệ số để tối ưu hóa năng lượng, giảm phát thải và quản lý hiệu quả. Ngược lại, phát triển số cũng chính là công cụ để đẩy nhanh quá trình xanh hóa. Do vậy, chiến lược kép không phải hai con đường tách rời mà là một vòng tuần hoàn kết nối chặt chẽ, cùng hướng đến mô hình tăng trưởng mới.

Điều kiện đầu tiên của quá trình chuyển đổi là nâng cao nhận thức. Xã hội phải hiểu đúng vai trò sống còn của chuyển đổi xanh – số, từ đó chuyển hóa thành hành động cụ thể, chính sách cụ thể và kết quả cụ thể. “Nhận thức đúng mới dẫn đến hành động đúng.”

Điểm then chốt tiếp theo là thể chế. Muốn chuyển đổi thành công phải có hệ thống pháp luật minh bạch, thống nhất, tạo điều kiện cho đổi mới sáng tạo. “Thể chế phải đi trước, dẫn đường.” Việt Nam đang đổi mới thể chế để biến các điểm nghẽn thành lợi thế cạnh tranh quốc gia.

Tuy nhiều thủ tục hiện vẫn gây vướng mắc, nhiệm vụ của Chính phủ là cải cách mạnh mẽ để tạo môi trường thuận lợi, đặc biệt cho các ngành kinh tế số, kinh tế xanh, năng lượng tái tạo.

Để phát triển xanh, Việt Nam cần hạ tầng xanh: nguồn điện xanh, lưới truyền tải xanh, phân phối – tiêu dùng điện chuẩn xanh, cùng cơ chế giá cho năng lượng xanh.

Tương tự, để phát triển số, phải có hạ tầng số hiện đại: cơ sở dữ liệu quốc gia liên thông, khả năng kết nối rộng khắp, nền tảng viễn thông – số đủ mạnh để doanh nghiệp và người dân khai thác. Không có hạ tầng, mọi chiến lược chỉ nằm trên giấy.

Tuy nhiên phát triển kinh tế luôn gắn liền với trình độ phát triển nguồn nhân lực. Ở mỗi nấc thang – từ nước kém phát triển, đang phát triển đến nước phát triển – yêu cầu về nhân lực khác nhau. Do đó, đào tạo và hợp tác phát triển nhân lực là điều kiện tiên quyết, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp, cơ sở sản xuất và hệ thống giáo dục. Chúng tôi đang triển khai ba đột phá chiến lược để thực hiện mục tiêu kép:

Thứ nhất là đột phá về thể chế để bảo đảm môi trường cạnh tranh lành mạnh, minh bạch, giảm chi phí đầu vào.

Thứ hai là đột phá về hạ tầng chiến lược, giao thông, hạ tầng số, hạ tầng xanh; giảm chi phí logistics, tăng khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư.

Thứ ba là đột phá về nguồn nhân lực chất lượng cao. Chúng tôi xem đây là yếu tố quyết định của mọi quyết định.”

Trong bối cảnh hơn 95–97% doanh nghiệp tại Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), lực lượng này được xác định là trụ cột của nền kinh tế, đóng góp GDP, tạo việc làm và giải quyết các vấn đề xã hội. Các chính sách hỗ trợ SME được xây dựng dựa trên ba nhu cầu: thể chế thông thoáng, hạ tầng giảm chi phí, và nhân lực – năng lực quản trị phù hợp từng cấp độ doanh nghiệp. Việt Nam hiện có hơn một triệu doanh nghiệp và 5 triệu hộ kinh doanh, một nguồn lực lớn đang được thúc đẩy chuyển hóa vào khu vực kinh tế chính thức.

Song song với đó, Việt Nam khuyến khích tinh thần khởi nghiệp từ sớm, hỗ trợ học sinh – sinh viên về pháp lý, tài chính, kỹ năng quản trị và đổi mới sáng tạo. Người Việt Nam – đặc biệt thanh niên – có khát vọng lớn, sẵn sàng dấn thân khi được trao cơ hội.

Hiện chúng tôi đang triển khai đào tạo 100.000 nhân lực trong các lĩnh vực thiết kế, sản xuất chip và trí tuệ nhân tạo, xem đây là lực lượng nòng cốt cho giai đoạn phát triển mới.

Hội nghị Davos tại Thụy Sĩ sắp tới với chủ đề trọng tâm là “đối thoại”. Theo ông, trong bối cảnh thế giới ngày càng đa cực và phức tạp, Việt Nam duy trì đối thoại như thế nào và vai trò của Việt Nam trong thúc đẩy đối thoại quốc tế ra sao?

Chúng tôi cho rằng, để đối thoại thực sự hiệu quả, cần phải kích hoạt những giá trị chung, bởi chỉ khi có điểm chung thì các bên mới sẵn sàng lắng nghe và tìm kiếm sự đồng thuận. Giá trị chung tạo nền tảng vững chắc cho đối thoại, giúp vượt qua khác biệt và mở ra các cơ hội hợp tác.

Việt Nam luôn sẵn sàng trở thành cầu nối trung gian cho các cuộc đối thoại quốc tế, góp phần tạo dựng sự hiểu biết và hòa giải. Việt Nam tự hào là điểm đến cho các cuộc đối thoại lớn, điển hình như cuộc gặp gỡ lịch sử năm 2019 giữa Tổng thống Donald Trump và Nhà lãnh đạo Kim Jong Un, khi Việt Nam đã tạo ra không gian an toàn, thuận lợi để các bên gặp gỡ và trao đổi.

Chủ đề “đối thoại” trong bối cảnh hiện nay rất “đúng và trúng”. Giữa nhiều bất đồng, xung đột và chia rẽ trên thế giới, đối thoại không chỉ là giải pháp hiệu quả mà còn là con đường duy nhất để xây dựng hòa bình, củng cố niềm tin và cùng tiến tới phát triển bền vững.

Theo ông, ASEAN có tầm nhìn dài hạn như thế nào và vị trí của khu vực này trên thế giới?

Tuyên ngôn của ASEAN là đoàn kết, thống nhất trong đa dạng, phát huy tối đa giá trị cốt lõi, nền văn hóa đậm đà bản sắc. Tầm nhìn Asean cũng mang tầm nhìn của thời đại: phát triển nhanh nhưng phải bền vững.

Tầm nhìn xây dựng ASEAN đến năm 2045 là trở thành một khu vực phát triển bền vững, trong đó sự đoàn kết khối được đặt lên hàng đầu bởi “một khối không đoàn kết sẽ không thể làm nên điều gì.” Theo quan điểm này, nơi nào còn xảy ra xung đột thì nơi đó vẫn tồn tại đói nghèo, và để xóa nghèo phải chấm dứt mọi cuộc chiến tranh, duy trì ổn định chính trị – xã hội. Do đó, hợp tác giữa các quốc gia trong khối là yếu tố then chốt để khai thác tiềm năng khác biệt, tận dụng cơ hội nổi trội và lợi thế cạnh tranh riêng của từng nước, từ đó biến những tiềm năng riêng lẻ thành lợi thế chung cho toàn khu vực.

Bên cạnh đó, ASEAN cần tiến cùng thời đại bằng cách thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, trong đó chuyển đổi xanh và chuyển đổi số là không thể thiếu. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu chung nhằm tạo dựng “trí tuệ chung” cho khu vực sẽ là nền tảng quan trọng để phát triển các công nghệ mới và thúc đẩy sáng tạo liên tục trong tương lai.

Công nghệ ngày càng tác động sâu rộng đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực logistics, nơi phụ thuộc nhiều vào lực lượng lao động. Làm thế nào để chuẩn bị lực lượng trẻ sẵn sàng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong công cuộc chuyển đổi này?

Sự phát triển của đất nước gắn liền mật thiết với sự tiến bộ của từng cá nhân, trong đó con người, đặc biệt là thế hệ trẻ, luôn được đặt làm trung tâm. Chính phủ Việt Nam cam kết nâng cao nhận thức cho thế hệ trẻ, đồng thời xây dựng cơ chế chính sách tạo điều kiện thuận lợi để họ có không gian sáng tạo, tiếp cận tri thức và phát triển kỹ năng.

Những chính sách hỗ trợ cụ thể bao gồm ưu đãi về thuế, phí, lãi suất ngân hàng cho các dự án khởi nghiệp của người trẻ, cùng với các chương trình hỗ trợ nguồn nhân lực chất lượng cao. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng chú trọng tạo dựng không gian kết nối, giao lưu với thế hệ trẻ toàn cầu, nhằm thúc đẩy sự hợp tác và học hỏi kinh nghiệm trong việc ứng dụng AI và công nghệ hiện đại vào ngành logistics và các lĩnh vực khác của nền kinh tế.

Như Quỳnh

Nguồn VnEconomy: https://vneconomy.vn/thu-tuong-pham-minh-chinh-doi-thoai-60-phut-voi-giam-doc-dieu-hanh-wef.htm