Xây dựng nền móng thể chế và 'văn hóa AI' cho kỷ nguyên số của Việt Nam

Trong kỷ nguyên mà công nghệ đang định hình lại mọi giá trị, mọi mô hình phát triển, mọi phương thức sản xuất và thậm chí cả cách con người tư duy, sống và ứng xử, trí tuệ nhân tạo (AI) đã vượt xa vai trò của một công cụ hỗ trợ để trở thành một hệ hạ tầng mới của thời đại.

Ứng dụng AI trong bảo tồn di sản, trong sáng tạo nghệ thuật, trong du lịch văn hóa… sẽ mở ra cơ hội để Việt Nam bước vào cuộc chơi toàn cầu bằng chính bản sắc của mình. Ảnh minh họa

Ứng dụng AI trong bảo tồn di sản, trong sáng tạo nghệ thuật, trong du lịch văn hóa… sẽ mở ra cơ hội để Việt Nam bước vào cuộc chơi toàn cầu bằng chính bản sắc của mình. Ảnh minh họa

Sức mạnh của AI có thể thúc đẩy năng suất, mở rộng biên giới sáng tạo, tối ưu hóa quản trị, giải phóng nguồn lực xã hội, nhưng đồng thời cũng đặt ra những câu hỏi đạo đức, pháp lý và nhân văn sâu sắc mà chưa có câu trả lời sẵn có từ kinh nghiệm quốc tế.

Việc Quốc hội khóa XV chuẩn bị thảo luận và xem xét dự án Luật Trí tuệ nhân tạo tại Kỳ họp thứ 10 vì thế mang ý nghĩa vượt lên trên một đạo luật chuyên ngành: Đó là bước đi chiến lược để xây dựng trụ cột thể chế của Việt Nam trong kỷ nguyên số, cũng như để định hình “văn hóa AI” - hệ giá trị mới mà xã hội Việt Nam sẽ phải cùng nhau tạo dựng.

Đặt con người vào trung tâm trong quản trị AI

Đây là lần đầu tiên Việt Nam xây dựng một đạo luật dành riêng cho AI. Điều này diễn ra trong bối cảnh đất nước đang chuyển mình mạnh mẽ theo định hướng thể chế mới về khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Từ Nghị quyết 52 của Trung ương về chủ động tham gia Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, Nghị quyết 57 về đột phá phát triển khoa học - công nghệ và chuyển đổi số, đến Nghị quyết 66 về xây dựng và thi hành pháp luật trong giai đoạn mới, rồi Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân, hệ thống chính sách của Đảng... đang mở ra một con đường phát triển dựa trên tri thức, dữ liệu, công nghệ số và sáng tạo văn hóa.

Trong chuỗi chuyển động đó, Luật Trí tuệ nhân tạo được kỳ vọng trở thành mắt xích thể chế quan trọng để bảo đảm quốc gia không bỏ lỡ cơ hội lịch sử mà AI mang lại, đồng thời tránh được những rủi ro dài hạn có thể làm biến dạng môi trường văn hóa - xã hội.

Một trong những nội dung trọng tâm của dự thảo Luật là hệ thống nguyên tắc quản trị AI. Điều đáng ghi nhận là những nguyên tắc này không thuần túy xuất phát từ lối tiếp cận kỹ thuật hay kinh tế, mà đặt con người, nhân phẩm, quyền riêng tư và các giá trị văn hóa vào trung tâm.

Những khẳng định như “lấy con người làm trung tâm”, “bảo đảm an toàn, công bằng và minh bạch”, “tôn trọng chuẩn mực đạo đức và giá trị văn hóa Việt Nam”, hay “thúc đẩy đổi mới sáng tạo gắn với phát triển bền vững” không chỉ tạo ra nền tảng pháp lý mà còn xác lập một tầm nhìn: AI phải phục vụ con người chứ không thay thế con người; công nghệ phát triển phải đi đôi với gìn giữ các giá trị cốt lõi của dân tộc.

Cách tiếp cận này phù hợp với tinh thần của Hiến pháp và đường lối nhất quán của Đảng coi văn hóa là nền tảng tinh thần, là mục tiêu và động lực phát triển. Một đạo luật về công nghệ mà đặt yếu tố văn hóa, đạo đức và nhân văn lên trên tốc độ phát triển kỹ thuật - đó là dấu hiệu cho thấy Việt Nam đang chọn một lối đi khác: Không chạy theo công nghệ bằng mọi giá, mà vừa nắm bắt cơ hội, vừa xây dựng lá chắn cho xã hội, vừa tạo ra “không gian an toàn” cho sự tiến bộ.

Tuy nhiên, để hệ thống nguyên tắc có thể vận hành hiệu quả trên thực tế, nhiều chuyên gia đề xuất cần cấu trúc lại chúng theo nhóm rõ ràng, mạch lạc hơn - nhóm về con người và quyền; nhóm về an toàn - rủi ro; nhóm về pháp luật - đạo đức; nhóm về phát triển - hội nhập. Việc phân nhóm sẽ giúp cơ quan quản lý, doanh nghiệp công nghệ và người dân dễ dàng áp dụng hơn khi đưa các quy định này vào từng quyết định cụ thể.

Đồng thời, dự thảo cũng cần bổ sung rõ nguyên tắc về trách nhiệm giải trình và khả năng truy xuất nguồn gốc hệ thống AI. Đây là yêu cầu đã trở thành chuẩn quốc tế để bảo đảm mọi hệ thống, đặc biệt là trong giáo dục, y tế, báo chí, truyền thông hay văn hóa, đều có thể được kiểm toán, giám sát độc lập và minh bạch.

Một vấn đề quan trọng khác là bảo vệ nhóm yếu thế. Trí tuệ nhân tạo dù được xem là trung tính nhưng thực chất lại phụ thuộc vào dữ liệu. Nếu dữ liệu huấn luyện mang định kiến giới, định kiến vùng miền hay định kiến dân tộc, hệ thống AI hoàn toàn có thể tái tạo và thậm chí khuếch đại những định kiến đó. Điều này đã từng xảy ra ở nhiều nước, gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với phụ nữ, trẻ em, người khuyết tật, cộng đồng thiểu số.

Vì vậy, việc bổ sung yêu cầu đánh giá tác động văn hóa - xã hội và tác động giới khi thiết kế, vận hành hệ thống AI là đặc biệt cần thiết, nhằm bảo đảm công nghệ không tạo ra những hình thức phân biệt mới ngay trong bối cảnh xã hội đang nỗ lực thu hẹp bất bình đẳng.

Cùng với đó, quyền của người sử dụng cũng cần được đề cao. Quyền được biết khi nào AI can thiệp vào quá trình ra quyết định; quyền được yêu cầu xem xét lại các quyết định tự động; quyền được lựa chọn giữa con người và máy móc trong các dịch vụ quan trọng… là những nội dung nhiều quốc gia đã đưa vào luật.

Đây không chỉ là vấn đề pháp lý, mà là cách bảo vệ năng lực tự chủ và tư duy độc lập của người dân trong thời đại mà thuật toán ngày càng đóng vai trò dẫn dắt hành vi.

Bảo vệ chủ quyền số và giá trị văn hóa Việt

Về chính sách phát triển, dự thảo Luật đã xác định trí tuệ nhân tạo là động lực quan trọng của tăng trưởng và đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, trong bối cảnh Việt Nam có nền tảng văn hóa phong phú, có ngành công nghiệp văn hóa đang phát triển nhanh và có khát vọng xây dựng “sức mạnh mềm quốc gia”, AI phải được nhìn nhận không chỉ như động lực kinh tế mà còn là công cụ nâng tầm giá trị văn hóa Việt.

Việc ứng dụng AI trong bảo tồn di sản, trong sáng tạo nghệ thuật, trong thiết kế, trong du lịch văn hóa, trong số hóa ngôn ngữ… sẽ mở ra cơ hội để Việt Nam bước vào cuộc chơi toàn cầu bằng chính bản sắc của mình. Sự đồng hành giữa AI và văn hóa nếu được dẫn dắt đúng hướng có thể trở thành “bộ đôi chiến lược” để xây dựng thương hiệu quốc gia trong kỷ nguyên mới.

Song song với đó, vấn đề dữ liệu văn hóa - lịch sử - ngôn ngữ Việt Nam cần được xác định là tài nguyên chiến lược. Đây là nguồn chất liệu đầu vào để xây dựng các mô hình AI tiếng Việt chất lượng cao. Nếu không có chính sách dữ liệu phù hợp, các mô hình AI trong nước sẽ không thể cạnh tranh, còn người Việt sẽ phải sử dụng những nền tảng do nước ngoài phát triển, dẫn tới nguy cơ mất dần ảnh hưởng của văn hóa Việt trong môi trường số.

Lĩnh vực giáo dục và đào tạo nhân lực AI cũng được dự thảo Luật quan tâm với định hướng tích hợp tri thức AI vào chương trình phổ thông, đào tạo nhân lực trình độ c a o và triển khai Chương trình quốc gia phát triển nhân lực AI.

Nhưng bên cạnh kỹ năng và kỹ thuật, giáo dục cũng phải chú trọng trang bị văn hóa số, đạo đức công nghệ, khả năng phân biệt thông tin, khả năng sáng tạo có trách nhiệm… để thế hệ trẻ không bị cuốn theo công nghệ một cách thụ động.

Một nội dung rất đáng chú ý là mối quan hệ giữa Luật Trí tuệ nhân tạo và hệ thống pháp luật hiện hành. AI không phải là lĩnh vực “đứng một mình”. Nó liên quan mật thiết đến các luật về dữ liệu, an ninh mạng, báo chí, điện ảnh, sở hữu trí tuệ, dân sự, lao động, trẻ em…

Trong đó, tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ đối với tác phẩm do AI tạo ra đang trở thành vấn đề nổi cộm toàn cầu. Nếu không có quy định rõ ràng, môi trường sáng tạo trong nước có thể bị xáo trộn, còn nghệ sĩ - những người đang nỗ lực gìn giữ giá trị văn hóa - có thể chịu thiệt thòi.

Dự thảo Luật vì vậy cần khẳng định nguyên tắc tôn trọng quyền tác giả, quyền liên quan và cấm sử dụng trái phép tác phẩm để huấn luyện AI, đồng thời giao luật chuyên ngành xử lý chi tiết.

Cùng với đó, trách nhiệm của các nền tảng AI xuyên biên giới cũng cần được nhấn mạnh. Việt Nam không thể để không gian số bị chi phối bởi những thuật toán do các tập đoàn không đặt tại Việt Nam quyết định. Luật phải bảo đảm các nền tảng này tôn trọng pháp luật Việt Nam, từ an ninh mạng đến đạo đức xã hội, từ bảo vệ trẻ em đến chống tin giả và chống nội dung độc hại.

Để luật có thể triển khai hiệu quả, thiết chế thực thi đóng vai trò then chốt. Việc thành lập Ủy ban Quốc gia về trí tuệ nhân tạo, xây dựng Cổng thông tin quốc gia và cơ sở dữ liệu quốc gia về AI là hướng đi đúng.

Tuy nhiên, thiết chế chỉ “sống” được khi có nguồn lực, có cơ chế phối hợp rõ ràng và có sự tham gia của xã hội. Giám sát không thể chỉ là công việc của cơ quan nhà nước mà cần sự vào cuộc của cộng đồng công nghệ, các hội nghề nghiệp, các nhà nghiên cứu, nghệ sĩ, doanh nghiệp và cả các nhóm yếu thế - những người chịu tác động trực tiếp của AI.

Hơn cả một đạo luật về kỹ thuật, Luật Trí tuệ nhân tạo - nếu được xây dựng công phu, thận trọng và có tầm nhìn - sẽ trở thành biểu tượng cho cách Việt Nam bước vào kỷ nguyên số: Chủ động, nhân văn, kiên định với giá trị văn hóa và luôn đặt con người lên trên công nghệ. AI sẽ không thay thế con người, nhưng AI sẽ đồng hành cùng con người Việt Nam nếu chúng ta biết cách dẫn dắt nó. Và chính khung pháp lý được xây dựng hôm nay sẽ là nền móng để bảo đảm điều đó.

Trong một thế giới đang thay đổi nhanh đến mức nhiều quốc gia loay hoay trước câu hỏi “làm sao để quản trị AI”, Việt Nam lựa chọn bước đi kịp thời, có trách nhiệm và hướng tới tương lai. Luật Trí tuệ nhân tạo - nếu được Quốc hội thông qua và được thực thi hiệu quả - sẽ không chỉ là hành lang pháp lý cho phát triển công nghệ mà còn là đạo luật nền tảng của kỷ nguyên mới, nơi văn hóa Việt Nam tiếp tục tỏa sáng trong môi trường số, và nơi công nghệ được định hướng để phục vụ sự phát triển bền vững, nhân văn và giàu bản sắc của dân tộc.

PGS.TS BÙI HOÀI SƠN

Nguồn Văn hóa: http://baovanhoa.vn/chinh-tri/xay-dung-nen-mong-the-che-va-van-hoa-ai-cho-ky-nguyen-so-cua-viet-nam-183470.html