Từ hóa trị truyền thống đến liệu pháp trúng đích: Hy vọng mới cho bệnh nhân ung thư buồng trứng

Ngay khi được chẩn đoán ung thư biểu mô buồng trứng, tư vấn và xét nghiệm gen di truyền (đặc biệt BRCA1/2) thường được khuyến nghị, kể cả khi không có tiền sử gia đình…

"Kẻ thù thầm lặng" – vì sao khó phát hiện sớm?

Ung thư buồng trứng thường khởi phát âm thầm, biểu hiện mơ hồ như đầy bụng, rối loạn tiêu hóa… nên dễ bị bỏ qua. Do vậy, nhiều trường hợp chỉ phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, di căn. Hiện chưa có xét nghiệm sàng lọc hiệu quả áp dụng thường quy, việc phát hiện sớm chủ yếu dựa vào nhận biết triệu chứng bất thường và đi khám kịp thời.

Xương sống điều trị ung thư buồng trứng: phẫu thuật + hóa trị

Với đa số bệnh nhân, phẫu thuật lấy tối đa khối u kết hợp hóa trị nhóm platinum – taxane (thường là carboplatin + paclitaxel) vẫn là nền tảng điều trị. Hóa trị giúp kiểm soát bệnh sau mổ (hoặc trước mổ nếu cần), nhưng vì tác động "không chọn lọc", người bệnh có thể gặp rụng tóc, mệt mỏi, buồn nôn, giảm bạch cầu… Bác sĩ sẽ theo dõi sát để điều chỉnh liều, thời điểm truyền, và xử trí tác dụng phụ.

BSCKII Đinh Thị Hải Duyên trò chuyện với người bệnh đến thăm khám tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội.

BSCKII Đinh Thị Hải Duyên trò chuyện với người bệnh đến thăm khám tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội.

Trong một số tình huống nguy cơ cao, bác sĩ có thể kết hợp thuốc kháng tăng sinh mạch (anti-VEGF, như bevacizumab) cùng hóa trị hoặc dùng duy trì, giúp kéo dài thời gian bệnh không tiến triển (PFS); lợi ích sống còn toàn bộ (OS) nhìn chung không rõ ở toàn bộ quần thể, nhưng có tín hiệu lợi ích ở các nhóm nguy cơ cao/đáp ứng kém với hóa trị.

Liệu pháp trúng đích: "đúng người – đúng thuốc"

Khác với hóa trị "đánh diện rộng – đánh nhầm còn hơn bỏ sót", liệu pháp trúng đích nhắm vào "điểm yếu" của tế bào ung thư (protein/thụ thể bất thường, lỗi sửa chữa DNA…). Nhờ vậy, tác động chọn lọc hơn, thường ít ảnh hưởng tế bào lành và có thể hữu ích khi bệnh đã kháng với phác đồ tiêu chuẩn. Ba nhóm thuốc nhắm trúng đích hiện nay thường áp dụng và đã chứng minh có hiệu quả:

Thuốc ức chế hình thành mạch (anti-angiogenesis)

Thuốc nhóm này ức chế thụ thể VEGF – tín hiệu giúp khối u tạo mạch máu nuôi sống. Khi phối hợp cùng hóa trị và/hoặc duy trì sau hóa trị, nhiều nghiên cứu cho thấy kéo dài PFS, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao (giai đoạn muộn, u còn tồn dư sau mổ…). Bác sĩ sẽ cân nhắc lợi ích – nguy cơ (tăng huyết áp, nguy cơ chảy máu, thủng đường tiêu hóa hiếm gặp…) trước khi chỉ định.

Thuốc ức chế PARP (PARP inhibitors)

Đây là nhóm thuốc uống nhắm vào quá trình sửa chữa DNA. Khi ức chế PARP, tế bào ung thư – nhất là những khối u mang đột biến BRCA hoặc có thiếu hụt sửa chữa tái tổ hợp (HRD+) – sẽ khó "sửa lỗi" DNA và đi vào chết tế bào. Trong điều trị đầu tay, duy trì bằng PARP sau hóa trị đã trở thành chuẩn ở nhiều tình huống, với bằng chứng bền vững:

∙ SOLO-1: olaparib duy trì 2 năm ở bệnh nhân BRCA đột biến ngay sau hóa trị đầu tay cho lợi ích sống thêm kéo dài hơn.

∙ PAOLA-1: phối hợp olaparib + thuốc kháng VEGF duy trì cho nhóm HRD+ cho thấy lợi ích sống còn có ý nghĩa lâm sàng.

Các thuốc PARP (như olaparib, niraparib, rucaparib) có thể dùng duy trì hoặc ở một số tình huống điều trị sau tái phát, tùy đặc điểm sinh học khối u và tiền sử điều trị. Tác dụng phụ thường gặp: mệt, thiếu máu, giảm tiểu cầu; bệnh nhân khi điều trị sẽ được xét nghiệm máu định kỳ và điều chỉnh liều theo hướng dẫn sử dụng thuốc.

Kháng thể liên hợp thuốc (ADC): nói chung

ADC là "tổ hợp" giữa kháng thể (đóng vai trò "dẫn đường" đến khối u) và thuốc hóa chất độc tế bào (payload) được nối bằng liên kết hóa học.

Nhờ nhắm trúng kháng nguyên đích trên bề mặt tế bào ung thư (ví dụ các thụ thể đặc hiệu), ADC đưa "liều thuốc" vào đúng tế bào ung thư, hạn chế tác động lan rộng. Một số ADC đã/đang được phê duyệt hoặc nghiên cứu cho ung thư buồng trứng và các ung thư khác; khi cân nhắc áp dụng, bệnh nhân thường cần xét nghiệm sinh học phân tử để xem có phù hợp điều trị đích hay không và theo dõi tác dụng phụ của thuốc (ví dụ gan, thận, huyết học…) tùy từng thuốc.

Liệu pháp trúng đích không thay thế hoàn toàn hóa trị mà bổ sung để tăng hiệu quả hoặc được dùng duy trì sau khi đã đạt đáp ứng với hóa trị. Lựa chọn cụ thể cần cá thể hóa theo giai đoạn bệnh, kết quả phẫu thuật, và xét nghiệm sinh học khối u.

Khi nào tôi cần làm xét nghiệm sinh học phân tử khối u?

Ngay khi được chẩn đoán ung thư biểu mô buồng trứng, tư vấn và xét nghiệm gen di truyền (đặc biệt BRCA1/2) thường được khuyến nghị, kể cả khi không có tiền sử gia đình. Kết quả này vừa giúp điều trị cho người bệnh (chọn thuốc PARP, cân nhắc chiến lược duy trì…), vừa có ý nghĩa để chỉ định sàng lọc cho người thân (tư vấn tầm soát – dự phòng).

Ngoài ra, một số xét nghiệm HRD hoặc thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào ung thư cũng cung cấp thêm thông tin để ra quyết định phác đồ dự kiến. Hãy trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn xét nghiệm phù hợp và kịp thời.

Ung thư buồng trứng thường khởi phát âm thầm, biểu hiện mơ hồ như đầy bụng, rối loạn tiêu hóa… nên dễ bị bỏ qua…

Ung thư buồng trứng thường khởi phát âm thầm, biểu hiện mơ hồ như đầy bụng, rối loạn tiêu hóa… nên dễ bị bỏ qua…

Lợi ích – rủi ro: cùng bác sĩ tham gia quyết định điều trị

Lợi ích: tăng thời gian kiểm soát bệnh (PFS), ở một số nhóm còn cải thiện sống còn, giảm bớt độc tính "lan rộng" so với hóa trị đơn thuần; có thêm lựa chọn khi bệnh kháng trị.

Rủi ro/giới hạn: không phải mọi bệnh nhân đều phù hợp (cần xét nghiệm xác định nhóm có lợi ích điều trị); tác dụng phụ riêng của từng nhóm thuốc; chi phí có thể cao. Người bệnh cần theo dõi định kỳ và nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường để xử trí kịp thời.

Hóa trị truyền thống vẫn là "xương sống" trong điều trị ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, liệu pháp nhắm trúng đích – từ ức chế kháng tăng sinh mạch đến ức chế PARP và ADC đang mở ra hy vọng mới: điều trị cá thể hóa, tăng thời gian kiểm soát bệnh và cải thiện sống còn.

Chìa khóa thành công nằm ở xét nghiệm xác định đúng đối tượng – điều trị đúng phác đồ – theo dõi sát hiệu quả và tác dụng phụ, phối hợp chặt chẽ giữa người bệnh, gia đình và bác sĩ điều trị.

Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội là bệnh viện công lập, chuyên khoa hạng I, tuyến cuối chuyên ngành ung bướu, tiếp nhận khám và điều trị các bệnh lý ung bướu (có áp dụng Bảo hiểm y tế) cho người bệnh khắp cả nước.

Bệnh viện hiện đang áp dụng chính sách thông tuyến bảo hiểm y tế, vì vậy người bệnh có thể trực tiếp đến nhập viện điều trị mà không cần giấy chuyển tuyến, vẫn được hưởng đầy đủ quyền lợi BHYT theo quy định.

Địa chỉ: số 42A phố Thanh Nhàn, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội

Website: https://benhvienungbuouhanoi.vn

BSCKII Đinh Thị Hải Duyên – Bệnh viện Ung Bướu Hà Nội

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/tu-hoa-tri-truyen-thong-den-lieu-phap-trung-dich-hy-vong-moi-cho-benh-nhan-ung-thu-buong-trung-169251006122205176.htm