SJC
Loại vàng | Giá mua (VNĐ) | Giá bán (VNĐ) | |
---|---|---|---|
SJC 1L, 10L, 1KG | 74,980,000 | 76,980,000 | |
SJC 5 chỉ | 74,980,000 | 77,000,000 | |
SJC 0.5, 1, 2 chỉ | 74,980,000 | 77,010,000 | |
Nhẫn 99,99 1, 2, 5 chỉ | 73,950,000 | 75,550,000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ | 73,950,000 | 75,650,000 | |
Nữ trang 99,99% | 73,850,000 | 74,850,000 | |
Nữ trang 99% | 72,109,000 | 74,109,000 | |
Nữ trang 68% | 48,553,000 | 51,053,000 | |
Nữ trang 41.7% | 28,866,000 | 31,366,000 |