Thuế carbon - 'liều thuốc' cho biến đổi khí hậu ở Đông Nam Á?
Các quốc gia đang phát triển là những đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ hiện tượng thời tiết cực đoan. Do đó, thuế carbon sẽ là giải pháp chống biến đổi khí hậu quan trọng của Đông Nam Á.

Lượng CO2 phát thải từ nhiên liệu hóa thạch đang trên đà tăng tại Đông Nam Á. Ảnh: AFP/TTXVN
Trang tin Diễn đàn Đông Á (Australia) nhận định biến đổi khí hậu không phải là điều mới mẻ đối với khu vực Đông Nam Á. Các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân và sự phát triển kinh tế của khu vực. Trong bối cảnh đó, sự ủng hộ của công chúng đối với việc áp dụng thuế carbon đang mở ra một cơ hội quý báu để các chính phủ trong khu vực có thể triển khai các chính sách định giá carbon hiệu quả. Những chính sách này không chỉ giúp hạn chế lượng khí thải, mà còn góp phần giải quyết các mối lo ngại về kinh tế và xã hội.
Kết quả khảo sát nhận thức về biến đổi khí hậu năm 2024 của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) thực hiện với 14 nền kinh tế châu Á cho thấy có sự ủng hộ rộng rãi của công chúng đối với việc áp dụng thuế carbon như một biện pháp nhằm hạn chế khí thải. Một cuộc khảo sát khác do Viện ISEAS–Yusof Ishak (Singapore) thực hiện năm 2024 chỉ ra rằng hơn 70% số người được hỏi ở khắp Đông Nam Á ủng hộ thuế carbon ở cấp quốc gia và 93% trong số đó sẵn sàng chấp nhận phát sinh thêm chi phí cá nhân do thuế carbon. Những tín hiệu tích cực từ dư luận đòi hỏi các chính phủ châu Á cần khẩn trương đánh giá tính khả thi và hiệu quả của việc áp dụng thuế carbon.
Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền", một nền tảng trong kinh tế học môi trường lập luận rằng các tác nhân gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm cho việc xử lý hậu quả ô nhiễm do mình gây ra. Phát thải khí nhà kính, một sản phẩm phụ không mong muốn của các hoạt động kinh tế, gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội, góp phần làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu, làm suy giảm chất lượng cuộc sống và thậm chí đe dọa tính mạng con người. Theo ước tính, có khoảng 4,2 triệu ca tử vong trên toàn thế giới liên quan đến ô nhiễm không khí trong năm 2019. Thông qua việc áp dụng thuế carbon, các tác nhân gây ô nhiễm buộc phải nội hóa những chi phí này vào hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Một trong những lợi ích chính của thuế carbon là cung cấp cho các doanh nghiệp một lộ trình rõ ràng và có thể dự đoán được để kiểm soát lượng khí thải. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lập kế hoạch chuyển đổi sang các công nghệ phát thải carbon thấp. Năm 2025, Singapore đã thiết lập thuế carbon ở mức 25 đô la Singapore (18,4 USD) trên mỗi tấn khí thải. Mức thuế này dự kiến sẽ tăng lên từ 50–80 đô la Singapore (37–59 USD) mỗi tấn vào năm 2030. Cách tiếp cận này cho phép các doanh nghiệp gây ô nhiễm có thời gian để thích ứng và đầu tư vào các giải pháp công nghệ thân thiện với môi trường.
Một trong những lo ngại lớn nhất dẫn đến những ý kiến phản đối về thuế carbon là tính lũy thoái của nó. Thuế carbon có thể gây ảnh hưởng không cân xứng đến các hộ gia đình có thu nhập thấp, làm gia tăng gánh nặng tài chính đối với những đối tượng dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.
Để giải quyết vấn đề này, một số quốc gia đã nỗ lực triển khai các biện pháp hỗ trợ như giảm thuế, tín dụng thuế và các chương trình chi tiêu công có mục tiêu, nhằm đảm bảo nguồn thu từ thuế carbon được tái đầu tư vào các hoạt động hỗ trợ người dân và doanh nghiệp. Ví dụ, tỉnh British Columbia của Canada đã áp dụng thuế carbon từ năm 2008 và phân bổ nguồn thu từ thuế dưới dạng các khoản trợ cấp thuế cho các hộ gia đình có thu nhập thấp. Đồng thời, tỉnh này cũng thực hiện các biện pháp cắt giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ để giảm thiểu tác động tiêu cực của thuế carbon. Na Uy sử dụng doanh thu từ thuế carbon để bổ sung vào Quỹ Hưu trí Chính phủ Toàn cầu.
Tính đến năm 2024, đã có 39 quốc gia trên khắp thế giới áp dụng thuế carbon. Hầu hết các nước Bắc Âu đã áp dụng thuế carbon từ đầu những năm 1990. Kết quả cho thấy thuế carbon đã trực tiếp góp phần làm giảm lượng khí thải ở các quốc gia này. Năm 2015, Thụy Điển đã báo cáo lượng khí thải giảm 30% nhờ tác động trực tiếp của cơ chế thuế carbon. Vương quốc Anh, sau khi áp dụng thuế carbon đối với ngành điện vào năm 2013, đã giảm được 26% lượng khí thải liên quan đến sản xuất điện chỉ trong vòng ba năm.
Khu vực châu Á đang phải đối mặt với những thách thức mới từ Liên minh châu Âu (EU) do việc triển khai Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) từ năm 2026. CBAM áp dụng một khoản phí đối với lượng carbon thải ra trong quá trình sản xuất hàng hóa nhập khẩu vào EU. Vì EU là đối tác thương mại lớn thứ ba của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), nên việc các chính phủ trong khu vực triển khai các biện pháp định giá carbon trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Tuy nhiên, các nhà hoạch định chính sách châu Á phải có bước đi cẩn trọng vì bất kỳ loại thuế mới nào được đưa ra thường là một “bãi mìn” chính trị. Sự thất bại trong việc áp dụng thuế carbon ở Australia là một câu chuyện cảnh báo, cho thấy việc thiếu đồng thuận và ủng hộ từ công chúng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực. Do đó, cần có những giải pháp để giảm thiểu sự bất mãn của công chúng.
Việc áp dụng thuế carbon theo lộ trình, như cách Singapore đang thực hiện, cho phép người dân dần làm quen với những chi phí và lợi ích của việc đánh thuế carbon mà không gây ra gánh nặng tài chính đột ngột. Bên cạnh đó, việc sử dụng nguồn thu từ thuế carbon để tài trợ cho các dự án giảm thiểu biến đổi khí hậu có thể làm tăng sự ủng hộ của cử tri đối với thuế carbon. Nhật Bản, quốc gia châu Á đầu tiên áp dụng thuế carbon, sử dụng nguồn thu này để hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo và phát triển các công nghệ tiết kiệm năng lượng.
Tái phân bổ nguồn thu từ thuế carbon để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng nhiều nhất, đặc biệt là khi mức thuế tăng dần theo thời gian, cũng là một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực. Một nghiên cứu năm 2022 của Viện Phát triển và Bền vững Đức ước tính rằng thuế carbon ở mức 50 USD/tấn khí thải có thể làm tăng tỷ lệ nghèo đói lên 20% ở khu vực Nam Á, nếu không có các biện pháp tái phân phối nguồn thu thuế. Thông qua tái phân phối nguồn thu thuế, thuế carbon có thể trở thành một công cụ hiệu quả để giảm nghèo và bất bình đẳng trên toàn thế giới.
Chìa khóa để đảm bảo thành công của chính sách thuế carbon là giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan. Các chính phủ cần tổ chức các cuộc tham vấn công khai trước khi triển khai chính sách, đồng thời tập trung truyền thông về những lợi ích mà thuế carbon mang lại cho xã hội, như cải thiện chất lượng không khí và môi trường sống, giảm thiểu tác động tiêu cực đến các hộ gia đình có thu nhập thấp và thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế.
Mặc dù các quốc gia có thể lựa chọn thực hiện định giá carbon thông qua hệ thống giao dịch khí thải, nhưng thuế carbon mang lại nhiều lợi ích hơn cho các nước đang phát triển ở châu Á. Để đảm bảo việc thực thi hiệu quả, các chính phủ nên áp dụng thuế carbon ngược dòng với nhiên liệu hóa thạch. Các quốc gia đang phát triển thường có khu vực kinh tế phi chính thức lớn và năng lực thực thi pháp luật còn hạn chế, vì vậy thuế carbon ở khâu thượng nguồn là một biện pháp bảo vệ cần thiết. Với kiến thức và kinh nghiệm thể chế tốt hơn về định giá carbon, các quốc gia đang phát triển có thể hướng tới cách tiếp cận kết hợp giữa thuế carbon đối với một số lĩnh vực và hệ thống giao dịch phát thải cho các lĩnh vực khác.